.
Persevere ten years in one's studies in spite of hardships - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
persevere ten years in one's studies in spite of hardships mười năm miệt mài đèn sách Ví dụ A: Persevering ten years in one's studies in spite of hardships , Bill's dream of being a doctor has come true eventual...
Be in hot haste - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
be in hot haste gấp rút Ví dụ A: Shall I come to your help? Có cần tôi giúp một tay không? B: Yes , please. It's in hot haste. Vâng, làm ơn. Việc đang gấp lắm Ghi chú Synon...
Make it at one/a stroke - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
make it at one/a stroke một bước là tới, loáng cái là xong Ví dụ A: He's always dreaming of success overnight. Anh ta luôn mơ mộng đến một thành công bất ngờ. B: Blockhead! He...
Go one's own way - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
go one's own way làm theo ý mình Ví dụ A: The wayward girl is a great trouble to her parents. Đứa con gái bướng bỉnh đó là mối bận tâm lớn đối với cha mẹ của nó....
Be at one's wit's end - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
be at one's wit's end vô phương kế, cùng đường Ví dụ A: How will you do with the problem next? Bạn sẽ giải quyết vấn đề tiếp theo như thế nào? B: I don't know , for I'm at my wit's end Tô...
In one day - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
in one day một sớm một chiều Ví dụ A: I'm too busy and too tired. Tôi đang rất bận và rất mệt mỏi B: That's not you can finish in one day. you should be alternate tension with relaxation. Đó khôn...
Go to pot - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
go to pot hỏng bét, tồi tệ, (tình hình) xấu đến mức vô phương cứu chữa Ví dụ A: How about your son's schoolwork? Còn kết quả học tập của con trai bạn thì sao? B: It has...
As clear as crystal - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
as clear as crystal Rõ như ban ngày, rõ ràng Ví dụ A: Something is wrong with the accounts Người ta nói rằng ông ta chưa bao giờ thất hứa B: Nope. They're as clear as crystal. Đún...
As good as one's word - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
as good as one's word Lời hứa nghìn vàng, giữ lời Ví dụ A: It's said that he never goes back on his word. Người ta nói rằng ông ta chưa bao giờ thất hứa B: Indeed , he is as good as his word....
Be Greek to one - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
be Greek to one Mù tịt, không biết gì Ví dụ A: Do you speak Russian? Bạn nói được tiếng Nga không? B: Oh , boy! It's Greek to one. Ôi trời! Tôi mù tịt tiếng Nga Ghi ch&u...
Laugh out of court - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
laugh out of court Bêu rếu ai Ví dụ A: Their arguments were laughed out of court. Những luận điểm của họ bị bêu rếu B: Right! Actions are more important than words. We'll carry it at last. Đúng vậy. L&a...
Hit the mark with a single comment - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
hit the mark with a single comment đoán đúng Ví dụ A: It seemed that Mary wants to change job again. Có vẻ như Mary muốn đổi việc lần nữa. B: Well , you have hit the mark with a single comment. Ồ, b...
Kill two birds with one stone - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
kill two birds with one stone nhất cữ lưỡng tiện, một công đôi việc, nhất tiễn hạ song điêu Ví dụ A: He sold the discarded car. Anh ta đã bán chiếc xe hơi hỏng đó B: It's cle...
A tiny bit - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
a tiny bit ít ỏi, không đáng kể Ví dụ A: I have sent you some reference books. You can make the use of them. Tôi đã gửi cho bạn mấy quyển sách tham khảo. Bạn có thể dù...
In full view - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
in full view Nhìn toàn cảnh, tận mắt chứng kiến Ví dụ A: Wow! How beautiful the Paris' night scene! Chao ôi! Cảnh đêm Paris mới đẹp làm sao. B: Yes , the wonderful scene is in full view. ...