.
Go the whole hog - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
go the whole hog làm đến nơi đến chốn Ví dụ A: It's said that the new executive will go the whole hog. Người ta nói rằng ban quản trị mới sẽ làm đến nơi đến chốn. B: Terrific!The company wi...
Be of little avail - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
be of little avail vô ích, không có hiệu quả Ví dụ A: He's always complaining about air pollution. Anh ta cứ luôn than phiền về việc ô nhiễm không khí B: Complaining is of litt...
Hold one's peace - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
hold one's peace giữ mồm giữ miệng Ví dụ A: I know some secrets about the affair. Tôi biết một vài bí mật về chuyện này. B: You'd better hold your peace , or you'll ask for trouble. Tốt hơn h...
Time after time - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
time after time hết lần này tới lần khác, ba lần bảy lượt, hoài Ví dụ A: The guy is at me time after time. Tên kia cứ theo dõi tôi hoài. B: Why didn't you report to the police?...
Stem the tide - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
stem the tide cứu vãn tình thế Ví dụ A: How did he deal with the crisis? Anh ta giải quyết khủng hoảng như thế nào? B: He tried to stem the tide , but in vain. Anh ta cố cứu vãn tình th...
Have nothing to do with - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
have nothing to do with không liên quan, không dính dáng tới Ví dụ A: Do you really have nothing to do with the affair? Bạn thật sự không dính dáng gì đến chuyện n&agrav...
One's spirit is willing , but the flesh is weak. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
One's spirit is willing , but the flesh is weak. lực bất tòng tâm. Ví dụ Could you do me a favor? Bạn có thể giúp tôi một việc được không? My spirit is willing , but my flesh is weak...
Have a close brush with death- 218 câu thành ngữ tiếng Anh
have a close brush with death suýt thì chết, thập tử nhất sinh, thừa sống thiếu chết Ví dụ A: What became of the spy after he was arrested. Tên gián điệp đó ra sao sau khi bị bắt B: H...
A drop in the bucket - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
a drop in the bucket Như muối bỏ biển Ví dụ A: How much did the tycoon lose in the stocks market? Ông trùm đó đã thua bao nhiêu trong thị trường chứng khoán. B: Compared with mine , h...
Give a vived picture of cut to the quick- 218 câu thành ngữ tiếng Anh
give a vived picture of cut to the quick Để lại ấn tượng khó quên, sâu sắc Ví dụ A: How was the dancer's performance? Vũ công đó biểu diễn thế nào. B: It virtually gave a vivid pictu...
The way of the world - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
the way of the world Lề thói chung, lẽ thường tình Ví dụ A: John always says filial piety is the way of the world. John luôn nói lòng hiếu thảo là lẽ thường tình. B: What a sham...
Do in Rome as the Romans do. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Do in Rome as the Romans do. nhập gia tùy tục Ví dụ A: What will you do if you go to Tibet and live there for some time? Bạn sẽ làm gì nếu đến và sống ở Tây Tạng một thời gian? B: Ther...
Man can conquer nature. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Man can conquer nature. Con người có thể chinh phục thiên nhiên Ví dụ A: I always believe man can conquer nature. Tôi luôn tin rằng con người có thể chinh phục thiên nhiên. B:...
Poverty chills ambition - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
poverty chills ambition Người bần cùng mất cả ý chí Ví dụ A: What is called poverty chills ambition , so I dare not have a contest with him. Người ta nói thường người bần cùng mất c...
Opinion rules the world. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Opinion rules the world. Bia miệng thật đáng sợ Ví dụ A: Public Opinion made the official ousted from his position. Công luận đã khiến viên chức đó bị hất khỏi vị trí của anh B...