.
Out of sight , out of mind.- 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Out of sight , out of mind. xa mặt cách lòng Ví dụ A: After enlisted , he lost track of his girlfriend Sau khi nhập ngủ, anh ta mất liên lạc với bạn gái B: Out of sight , out of mind. Haven &rsq...
A good nail does not fear the hammer.- 218 câu thành ngữ tiếng Anh
A good nail does not fear the hammer. Vàng thật không sợ lửa Ví dụ A: His calligraphy is second to none in the world. Thư pháp của ông ta số một thế giới B: I agree with you there and a good nail re...
It only happens once in a blue moon. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
It only happens once in a blue moon. năm thì mười họa, cơ hội ngàn năm có một Ví dụ A: Let's go to the megastar's singing performance , shall we? Chúng ta cùng đến buổi biểu diễn ca n...
At the critical time - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
At the critical time trong gang tấc, may mà thoát được Ví dụ A: Did he have a narrow escape from the big fire? Anh ta đã may mắn thoát khỏi đám cháy đó à? B: Yes , he esc...
The unexpected always happens.- 218 câu thành ngữ tiếng Anh
The unexpected always happens. Đời mấy ai học được chữ ngờ, thay đổi khôn lường Ví dụ A: Never did I think that he turned out to be a great inventor. Tôi không hề nghĩ rằng hóa ra anh ta l&a...
A honey tongue , a heart of gall.- 218 câu thành ngữ tiếng Anh
A honey tongue , a heart of gall. Khẩu phật tâm xà, miệng nam mô bụng một bồ dao găm Ví dụ A: He often apple-polishes me and I'm flattered. Anh tạ thường nịnh tôi, tôi rất hãnh di...
Speak with one's tongue in one's cheek- 218 câu thành ngữ tiếng Anh
speak with one's tongue in one's cheek nói một đằng, làm một nẻo, giả dối Ví dụ A: I don't know why Jack promised to back me up , but he broke his promise Tôi không hiểu vì sao Jack hứa ủ...
Talk nine words at once - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
talk nine words at once Nói huyên thuyên, nói ba hoa, thao thao bất tuyệt Ví dụ A: He's so tough as to win the debate contest again. Anh ấy thật cừ, lại thắng trong cuộc thi hùng biện lần...
Keep...at one's elbow - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
keep...at one's elbow giữ kè kè; khư khư; một tấc không đi, một ly không rời Ví dụ A: He is very studious. Anh ta rất chăm học B: Yes , he always keeps book at his elbow. Đúng. Anh ta l&u...
Still waters run deep. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Still waters run deep. Tẩm ngẩm tầm ngầm mà đâm chết voi, lù khù vác cái lu mà chạy Ví dụ A: He's a man of few words. I doubt if he's somewhat slow in reaction. Anh ta ít n&...
Look for a needle in a haystack - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
look for a needle in a haystack Mò kim đáy bể Ví dụ A: Could you please find these materials in the library for me? Bạn làm ơn tìm giùm tôi các tài liệu này trong thư vi...
Eat one's fill - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
eat one's fill Ăn đến chán, ăn no nê Ví dụ A: How many courses were there in the feast and how about them? Có bao nhiêu món trong buổi tiệc và chúng ra sao? B: Twelve courses in all. Th...
Blow one's own trumpet - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
blow one's own trumpet khoe khoang, khoác lác, pháo Ví dụ A: In math I'm second to none in my class. Tôi giỏi toán nhất lớp này đấy B: Come on!You really blow your own trumpet. Thôi n&a...
Be much of muchness - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
be much of muchness Giống nhau như đúc Ví dụ A: What are the differences between the two articles? Dự án lớn đó cuối cùng cũng thành công. B: They are much of muchness in appearance and qu...
Come off with honors - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
come off with honors thành công, đạt thắng lợi trong công việc, việc lớn đã thành Ví dụ A: The big project finally came off with honors. Dự án lớn đó cuối cùng cũng...