Thi bằng lái xe tiếng Anh là "Driving test"
➽➽➽ Xem ngay những thông tin cập nhật mới nhất về học lái xe bằng B2 tại: Thi Bằng Lái B2
Một số từ vựng tiếng Anh thông dụng liên quan đến thi sát hạch lái xe
TỪ VỰNG | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
Motorist | Người lái xe hơi |
Headlight | Đèn chiếu sáng trước |
Low-beam Headlight | Đèn chiếu gần (đèn cốt) |
High-beam Headlight | Đèn chiếu xa (đèn pha) |
Pavement marker | Kí hiệu vẽ trên đường |
Pavement | Lòng đường |
Curb | Lề đường, là mép nơi vỉa hè nâng cao |
Pull over | Tấp vào lề |
Coast | Trượt |
Child Restraint Law | Luật thắt dây an toàn cho trẻ em |
Blind spot | Điểm mù |
DUI (Driving Under the Influence) | Lái xe dưới tác động của chất kích thích |
Vision | Tầm nhìn |
Insurance | Bảo hiểm |
BAC (Blood alcohol concentration) | Nồng độ cồn trong máu |
Driveway | Đường lái xe vào nhà |
Highway | Xa lộ |
Expressway | Cao tốc |
Limit line | Vạch giới hạn |
Pedestrian | Người đi bộ |
Peripheral vision | Tầm nhìn ngoại vi |
Right-of-way | Quyền ưu tiên |
Yield right-of-way | Nhường quyền ưu tiên |
Roadway | Lòng đường |
Carpool | Xe nhiều người đi chung |
Penalties | Hình phạt |
Gear | Số, hộp số |
Rear | Đằng sau |
Rearview | Xem phía sau |
Side mirrors | Kính hai bên |
Over-correcting | Bẻ lái quá mức |
Backing up | Lùi xe |
Intersection | Giao lộ |
Merge | Nhập vào (làn đường đường, giao thông) |
Cutting | Cắt ngang, tạt đầu |
Ramp | Đường dẫn (vào xa lộ) |
Rear bumper | Cản sau xe |
Move over | Tránh sang một bên |
License plate | Biển số xe |
Steering | Bẻ lái |
Collision | Va chạm |
Hands free | Thiết bị rảnh tay |
Shoulder | Cạnh đường, phần đường không được dùng để lái xe mà dùng để dừng lại. Nó không có vỉa hè hoặc lề đường trên đó |
Slippy | Trơn trượt |
Solid lines | Vạch liền |
Broken lines | Vạch đứt |
Parallel | Song song |
Hand over hand (Steering) | Đánh lái chéo tay |
One hand (Steering) | Đánh lái một tay |
Hand to hand (Steering) | Đánh lái tay sang tay, đánh lái sát tay, đánh lái đẩy, kéo |
➤➤➤ Xem thêm các từ vựng tiếng Anh về nghề lái xe khác: