Tình huống 12: Nhân viên mới - Tiếng Anh công sở (Việt - Anh)
Tình huống 11: Chào tạm biệt - Tiếng Anh công sở (Việt - Anh)
Tình huống 10: Chúc mừng nhau - Tiếng Anh công sở (Việt - Anh)
Tình huống 9: Dự tiệc - Tiếng Anh công sở (Việt - Anh)
Tình huống 8: Làm việc nhóm - Tiếng Anh công sở (Việt - Anh)
Tình huống 8: Làm việc nhóm - Tiếng Anh công sở (Việt - Anh)
Tình huống 7: Giải quyết khiếu nại - Tiếng Anh công sở (Việt - Anh)
Tình huống 6: Chủ trì cuộc họp - Tiếng Anh công sở (Việt - Anh)
Tình huống 5: Lên lịch họp - Tiếng Anh công sở (Việt - Anh)
Tình huống 4: Thảo luận công việc - Tiếng Anh công sở (Việt - Anh)
Tình huống 3: Lưu hồ sơ - Tiếng Anh công sở (Việt - Anh)
Tình huống 2: Chào hỏi - Tiếng Anh công sở (Việt - Anh)
Tình huống 1: Hẹn gặp - Tiếng Anh công sở (Việt - Anh)