Eternally immortal - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Eternally immortal - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 1029, Vinhnguyen,
, 10/01/2014 14:18:35Sống đời mãi mãi, đời đời bất diệt.
Ví dụ
A: It's very touching that he sacrificed his own life to rescued the little boy.
Việc anh ấy hy sinh mạng sống để cứu đứa bé thật sự làm người ta cảm động
Yes, I believe his name will be forever remembered and eternally immortal.
Đúng vậy, tôi tin tên anh ấy sẽ được ghi nhớ và sống mãi
Eternally immortal - 218 câu thành ngữ tiếng Anh Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Eternally immortal - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
- 30/01/2024 Làm sao để có động lực học tiếng Anh? 181
- 25/10/2023 Nền tảng luyện nói tiếng Anh miễn phí 194
- 22/09/2023 Nền tảng luyện nghe tiếng Anh miễn phí 266
- 22/09/2023 Tips học từ vựng tiếng Anh cho người mới bắt đầu 193
- 23/09/2013 Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (2) 638
- 12/09/2013 Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (1) 451
- 08/01/2014 Vanish from sight - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1286
- 10/01/2014 Tweedledum and tweedledee - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1126
- 03/01/2014 A wolf in sheep's clothing - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1043