Be tongue-tied - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Be tongue-tied - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 1016, Vinhnguyen,
, 10/01/2014 10:47:44Câm như hến, ngẩn tò te, giương mắt ếcgh
Ví dụ
A: What's wrong with her after riding the roller coaster?
Có chuyện gì với cô ấy sau khi đi tàu lượn siêu tốc vậy?
B: She was frightened to be tongue-tied.
Cô ấy sợ đến nỗi câm như hến.
Ghi chú
Synonym: look for grape-seed; lose one's tongue; struck dumb; stunned and speechless
Be tongue-tied - 218 câu thành ngữ tiếng Anh Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Be tongue-tied - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
- 14/06/2024 Review: IELTS WRITING JOURNEY: From Basics To Band 6.0 & Elevate To Band 8.0 - thầy Bùi... 737
- 14/06/2024 Cấu trúc đề thi tốt nghiệp môn tiếng Anh từ năm 2025 239
- 30/01/2024 Làm sao để có động lực học tiếng Anh? 426
- 25/10/2023 Nền tảng luyện nói tiếng Anh miễn phí 355
- 22/09/2023 Nền tảng luyện nghe tiếng Anh miễn phí 499
- 23/09/2013 Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (2) 638
- 12/09/2013 Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (1) 451
- 08/01/2014 Vanish from sight - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1286
- 03/01/2014 A wolf in sheep's clothing - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1043
- 09/01/2014 Make one's hair stand on end - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 996