Commit to the flames - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Commit to the flames - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 1022, Vinhnguyen,
, 10/01/2014 11:39:15Đốt cháy, cho mồi lửa
Ví dụ
Sao anh ấy buồn vậy?
B: He bought a new motorcycle last Sunday , but it was committed to the flames the following day.
Chủ nhật trước anh ấy đã mua một chiếc xe máy mới, nhưng nó bị đốt cháy ngay hôm sau
Thảo nào
Ghi chú
Synonym: set...on fire; set fire to
Commit to the flames - 218 câu thành ngữ tiếng Anh Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Commit to the flames - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
- 14/06/2024 Review: IELTS WRITING JOURNEY: From Basics To Band 6.0 & Elevate To Band 8.0 - thầy Bùi... 737
- 14/06/2024 Cấu trúc đề thi tốt nghiệp môn tiếng Anh từ năm 2025 239
- 30/01/2024 Làm sao để có động lực học tiếng Anh? 426
- 25/10/2023 Nền tảng luyện nói tiếng Anh miễn phí 355
- 22/09/2023 Nền tảng luyện nghe tiếng Anh miễn phí 499
- 23/09/2013 Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (2) 638
- 12/09/2013 Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (1) 451
- 08/01/2014 Vanish from sight - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1286
- 03/01/2014 A wolf in sheep's clothing - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1043
- 09/01/2014 Make one's hair stand on end - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 996