Fuss about trifles - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Fuss about trifles - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 933, Vinhnguyen,
, 07/01/2014 11:02:15Chuyện bé xé ra to
Ví dụ
A: If you don't hand in the assignment , you'll be giged.
Nếu không nộp bài tập, bạn sẽ bị phạt đấy.
B: Don't fuss about trifles. Is it that serious?
Đừng chuyện bé xé ra to thế. Có nghiêm trọng vậy không?
Ghi chú
Synonym: a tempest in a teapot; a storm in a teacup; break a butterfly on a wheel; make a mountain out of a molehill
Fuss about trifles - 218 câu thành ngữ tiếng Anh Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Fuss about trifles - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
- 14/06/2024 Review: IELTS WRITING JOURNEY: From Basics To Band 6.0 & Elevate To Band 8.0 - thầy Bùi... 715
- 14/06/2024 Cấu trúc đề thi tốt nghiệp môn tiếng Anh từ năm 2025 232
- 30/01/2024 Làm sao để có động lực học tiếng Anh? 422
- 25/10/2023 Nền tảng luyện nói tiếng Anh miễn phí 349
- 22/09/2023 Nền tảng luyện nghe tiếng Anh miễn phí 492
- 23/09/2013 Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (2) 638
- 12/09/2013 Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (1) 451
- 03/01/2014 A wolf in sheep's clothing - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1043
- 07/01/2014 Out of sight , out of mind.- 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1093