Transcription
She is dictating a letter Cô ấy đang ghi âm một bức thư (cho người khác đánh máy)
He is typing a letter. Anh ấy đang đánh một bức thư
He is attaching a barcode stamp to a certified letter. Anh ấy đang dán mã vạch lên một bức thư đảm bảo.
She is filling a form. Cô ấy đang điền vào một mẫu giấy tờ.
He is signing a letter Anh ấy đang ký vào một tờ giấy.
She is making a note of an appointment. Cô ấy đang ghi chú lại cuộc hẹn.
He is filing Anh ấy đang sắp xếp giấy tờ.
He is faxing a letter. Anh ấy đang gửi một tài liệu qua fax.
The printer is printing a copy. Máy in đang in một bản sao tài liệu