New words: grandmother /ˈɡræm.mʌð.ɚ/ bà nội, bà ngoại grandfather /ˈɡræn.fɑː.ð.ɚ/ ông nội, ông ngoại aunt /ænt/ cô, dì uncle /ˈʌŋ.kl̩/ chú, bác mother /ˈmʌð.ɚ/ mẹ father /ˈfɑː.ð.ɚ/ cha father-in-law /ˈfɑː.ðɚ.ɪn.lɑː/ cha vợ, cha chồng mother-in-law /ˈmʌð.ɚ.ɪn.lɑː/ mẹ vợ, mẹ chồng cousin /ˈkʌz.ən/ anh em họ, anh em con chú con bác,
New words:
cousin /ˈkʌz.ən/ anh em họ, anh em con chú con bác, anh em con cô cậu
sister /ˈsɪs.tɚ/ em gái, chị gái
sister-in-law /ˈsɪs.tɚ.ɪn.lɑː/ em, chị vợ; em, chị em chồng; chị em dâu
niece /niːs/ cháu gái ( con của anh chị em)
nephew /ˈnevf.juː/ cháu trai (con của anh chị em)