New words: happy /ˈhæp•i/ hạnh phúc unhappy /ʌnˈhæp•i/ không hạnh phúc sad /sæd/ buồn loud /lɑʊd/ ồn ào quiet /ˈkwɑɪ•ɪt/ yên tĩnh good /gʊd/ tốt bad /bæd/ xấu, tồi, hư hỏng tidy /ˈtɑɪ•di/ gọn gàng untidy /ʌnˈtɑɪ•di/ bê bối dry /drɑɪ/ khô wet /wet/ ướt full /fʊl/ đầy empty /ˈemp•ti/ rỗng light /lɑɪt/
New words:
quiet /ˈkwɑɪ•ɪt/ yên tĩnh
bad /bæd/ xấu, tồi, hư hỏng