Order of the day - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Order of the day - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 1030, Vinhnguyen,
, 10/01/2014 14:22:01Ở mãi cũng quen, nhìn mãi quen mắt.
Ví dụ
How could you stand such a bad situation?
Làm thế nào anh chịu được điều kiện tồi tệ vậy?
Don't take it so serious. It's already order of the day.
Chuyện đó có gì đâu. Ở mãi cũng quen rồi.
Ghi chú
Synonym: par for the course.
Order of the day - 218 câu thành ngữ tiếng Anh Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Order of the day - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
- 14/06/2024 Review: IELTS WRITING JOURNEY: From Basics To Band 6.0 & Elevate To Band 8.0 - thầy Bùi... 737
- 14/06/2024 Cấu trúc đề thi tốt nghiệp môn tiếng Anh từ năm 2025 239
- 30/01/2024 Làm sao để có động lực học tiếng Anh? 426
- 25/10/2023 Nền tảng luyện nói tiếng Anh miễn phí 355
- 22/09/2023 Nền tảng luyện nghe tiếng Anh miễn phí 499
- 23/09/2013 Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (2) 638
- 12/09/2013 Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (1) 451
- 08/01/2014 Vanish from sight - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1286
- 10/01/2014 Tweedledum and tweedledee - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1126
- 03/01/2014 A wolf in sheep's clothing - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1043