Pour oil on the flame - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Pour oil on the flame - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 974, Vinhnguyen,
, 09/01/2014 12:17:29Thêm dầu vào lửa
Ví dụ
A: It seems that she is in low spirits.
Cô ấy có vẻ không vui.
B: Yes , she was fired by her boss. Don't bother her , or you'll pour oil on the flame.
Đúng rồi, sếp vừa đuổi cô ấy. Đừng làm phiền cô ấy, không khéo lại thêm dầu vào lửa đó.
Ghi chú
Synonym: add fuel to the flames; like a red rag to a bull.
Pour oil on the flame - 218 câu thành ngữ tiếng Anh Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Pour oil on the flame - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
- 14/06/2024 Review: IELTS WRITING JOURNEY: From Basics To Band 6.0 & Elevate To Band 8.0 - thầy Bùi... 737
- 14/06/2024 Cấu trúc đề thi tốt nghiệp môn tiếng Anh từ năm 2025 239
- 30/01/2024 Làm sao để có động lực học tiếng Anh? 426
- 25/10/2023 Nền tảng luyện nói tiếng Anh miễn phí 355
- 22/09/2023 Nền tảng luyện nghe tiếng Anh miễn phí 499
- 23/09/2013 Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (2) 638
- 12/09/2013 Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (1) 451
- 08/01/2014 Vanish from sight - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1286
- 03/01/2014 A wolf in sheep's clothing - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1043
- 09/01/2014 Make one's hair stand on end - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 996