English for wiriting, tag của

, Trang 11
Be much of muchness - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Be much of muchness - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

be much of muchness Giống nhau như đúc Ví dụ A: What are the differences between the two articles? Dự án lớn đó cuối cùng cũng thành công. B: They are much of muchness in appearance and quality. Chúng giống nhau như đúc cả hình thức lẫn nội dung Ghi
Come off with honors - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Come off with honors - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

come off with honors thành công, đạt thắng lợi trong công việc, việc lớn đã thành Ví dụ A: The big project finally came off with honors. Dự án lớn đó cuối cùng cũng thành công. B: Who were the meritorious workers behind the scenes? Nhân viên hậu
Go the whole hog - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Go the whole hog - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

go the whole hog làm đến nơi đến chốn Ví dụ A: It's said that the new executive will go the whole hog. Người ta nói rằng ban quản trị mới sẽ làm đến nơi đến chốn. B: Terrific!The company will be thriving soon. Tuyệt quá, công ty này sẽ sớm thịnh
Be of little avail - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Be of little avail - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

be of little avail vô ích, không có hiệu quả Ví dụ A: He's always complaining about air pollution. Anh ta cứ luôn than phiền về việc ô nhiễm không khí B: Complaining is of little avail. He'd better take actions to Than phiền chỉ vô ích. Tốt hơn anh
Hold one's peace - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Hold one's peace - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

hold one's peace giữ mồm giữ miệng Ví dụ A: I know some secrets about the affair. Tôi biết một vài bí mật về chuyện này. B: You'd better hold your peace , or you'll ask for trouble. Tốt hơn hết bạn nên giữ mồm, không thì sẽ rước họa vào thân đấy.
Time after time - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Time after time - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

time after time hết lần này tới lần khác, ba lần bảy lượt, hoài Ví dụ A: The guy is at me time after time. Tên kia cứ theo dõi tôi hoài. B: Why didn't you report to the police? Sao bạn không báo cảnh sát? Ghi chú Synonym: time and again; time and
Stem the tide - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Stem the tide - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

stem the tide cứu vãn tình thế Ví dụ A: How did he deal with the crisis? Anh ta giải quyết khủng hoảng như thế nào? B: He tried to stem the tide , but in vain. Anh ta cố cứu vãn tình thế, nhưng vô vọng Ghi chú Synonym: save the situation in vain: vô
Have nothing to do with - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Have nothing to do with - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

have nothing to do with không liên quan, không dính dáng tới Ví dụ A: Do you really have nothing to do with the affair? Bạn thật sự không dính dáng gì đến chuyện này chứ B: Precisely.Is it serious? Chính xác. Nó có nghiêm trọng không Ghi chú
One's spirit is willing , but the flesh is weak. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

One's spirit is willing , but the flesh is weak. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

One's spirit is willing , but the flesh is weak. lực bất tòng tâm. Ví dụ Could you do me a favor? Bạn có thể giúp tôi một việc được không? My spirit is willing , but my flesh is weak. Tôi thực sự lực bất tòng tâm Ghi chú Synonym: beyond one's
Have a close brush with death- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Have a close brush with death- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

have a close brush with death suýt thì chết, thập tử nhất sinh, thừa sống thiếu chết Ví dụ A: What became of the spy after he was arrested. Tên gián điệp đó ra sao sau khi bị bắt B: He had a close brush with death. Fortunately , he was released
A drop in the bucket - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

A drop in the bucket - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

a drop in the bucket Như muối bỏ biển Ví dụ A: How much did the tycoon lose in the stocks market? Ông trùm đó đã thua bao nhiêu trong thị trường chứng khoán. B: Compared with mine , his was simply a drop in the bucket. So với tôi, khoản thua của ông
Give a vived picture of cut to the quick- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Give a vived picture of cut to the quick- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

give a vived picture of cut to the quick Để lại ấn tượng khó quên, sâu sắc Ví dụ A: How was the dancer's performance? Vũ công đó biểu diễn thế nào. B: It virtually gave a vivid picture of cut to the quick. Thật sự để lại ấn tượng sâu sắc. Ghi chú
The way of the world - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

The way of the world - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

the way of the world Lề thói chung, lẽ thường tình Ví dụ A: John always says filial piety is the way of the world. John luôn nói lòng hiếu thảo là lẽ thường tình. B: What a sham gentleman he is! Thật la một tên đạo đức giả Ghi chú Synonym: What is
Do in Rome as the Romans do. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Do in Rome as the Romans do. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Do in Rome as the Romans do. nhập gia tùy tục Ví dụ A: What will you do if you go to Tibet and live there for some time? Bạn sẽ làm gì nếu đến và sống ở Tây Tạng một thời gian? B: There's no need to ask. I will do in Tibet as the Tibetans do. Cần
Man can conquer nature. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Man can conquer nature. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Man can conquer nature. Con người có thể chinh phục thiên nhiên Ví dụ A: I always believe man can conquer nature. Tôi luôn tin rằng con người có thể chinh phục thiên nhiên. B: Man can use advanced technology to solve many questions. Con người có thể
English for wiriting, tag của , nội dung mới nhất về English for wiriting, Trang 11

Web Học Tiếng Anh Miễn Phí, Tiếng Anh Giao Tiếp, Tiếng Anh Phỏng Vấn Xin Việc Làm, Tiếng Anh Cơ Bản, Tiếng Anh Du Lịch. Học tiếng Anh SGK... Nhanh dễ dàng và miễn phí vĩnh viễn

WebHocTiengAnh miễn phí vĩnh viễn với hàng nghìn tình huống song ngữ, hình ảnh và bài nghe đầy đủ. Không ngừng cập nhật mới.

Hãy cùng làm cuộc sống tốt đẹp hơn. Chúng ta giàu có từ trong tâm vì chúng ta luôn biết chia sẻ

English for wiriting, tag của , Trang 11 English for wiriting, tag của , Trang 11
Ẩn

THIẾT KẾ WEB BỞI VINADESIGN