Work to no avail - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Work to no avail - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 1052, Vinhnguyen,
, 11/01/2014 09:41:24Không được tích sự gì.
Ví dụ
A: I have helped him so much but it works to no avail.
Tôi đã giúp anh ta rất nhiều nhưng chẳng được tích sự gì.
Sao bạn nghĩ vậy.
Ghi chú
Synonym: make a futile effort; work in vain; be a fool for one's pains.
Work to no avail - 218 câu thành ngữ tiếng Anh Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Work to no avail - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
- 14/06/2024 Review: IELTS WRITING JOURNEY: From Basics To Band 6.0 & Elevate To Band 8.0 - thầy Bùi... 643
- 14/06/2024 Cấu trúc đề thi tốt nghiệp môn tiếng Anh từ năm 2025 216
- 30/01/2024 Làm sao để có động lực học tiếng Anh? 407
- 25/10/2023 Nền tảng luyện nói tiếng Anh miễn phí 338
- 22/09/2023 Nền tảng luyện nghe tiếng Anh miễn phí 477
- 23/09/2013 Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (2) 638
- 12/09/2013 Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (1) 451
- 08/01/2014 Vanish from sight - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1286
- 10/01/2014 Tweedledum and tweedledee - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1126
- 03/01/2014 A wolf in sheep's clothing - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1043