Blurt out - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Blurt out - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 1059, Vinhnguyen,
, 11/01/2014 10:43:51Buột miệng
Ví dụ
A: Miss Li has blurted out a secret at lunchtime.
Cô Li buột miệng nói ra một bí mật tại bữa trưa.
Đó là gì? Nói tôi nghe đi
Ghi chú
Synonym: plump out; say without thinking, lip slip
Blurt out - 218 câu thành ngữ tiếng Anh Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Blurt out - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
- 30/01/2024 Làm sao để có động lực học tiếng Anh? 165
- 25/10/2023 Nền tảng luyện nói tiếng Anh miễn phí 190
- 22/09/2023 Nền tảng luyện nghe tiếng Anh miễn phí 261
- 22/09/2023 Tips học từ vựng tiếng Anh cho người mới bắt đầu 190
- 23/09/2013 Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (2) 638
- 12/09/2013 Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (1) 451
- 08/01/2014 Vanish from sight - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1286
- 10/01/2014 Tweedledum and tweedledee - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1126
- 03/01/2014 A wolf in sheep's clothing - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1043