What do people do in the kitchen? Người ta làm gì trong nhà bếp?
People prepare food in the kitchen. Người ta chuẩn bị thức ăn trong nhà bếp
People cook in the kitchen. Người ta nấu ăn trong nhà bếp
People sometimes eat in the kitchen. Người ta đôi khi ăn trong nhà bếp
People make coffee or tea in the kitchen. Người ta pha trà hay cafe trong nhà bếp
People put the food away in the kitchen cupboards. Người ta cất thức ăn vào tủ bếp
People clean the kitchen. Người ta dọn nhà bếp
People bake cakes in the kitchen. Người ta nướng bánh trong nhà bếp
Some people wash dishes in the kitchen. Vài người rửa chén trong nhà bếp
Vocabulary:
▶▶▶ prepare: chuẩn bị
▶▶▶ cook: nấu ăn
▶▶▶ eat: ăn
▶▶▶ make sth: làm gì đó
▶▶▶ put sth away: cất, bỏ vào
▶▶▶ clean: chùi, dọn
▶▶▶ bake: nướng bánh
▶▶▶ wash: rửa