English for Communication, tag của

, Trang 10
Take the trouble- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Take the trouble- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

take the trouble chịu khó, tận tình, cất công làm việc, không sợ phiền phức Ví dụ A: The teacher often takes the trouble to instruct his students. Thầy giáo đó luôn tận tình hướng dẫn học sinh của mình B: Furthermore , he often helps those students
In spite of oneself- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

In spite of oneself- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

In spite of oneself Bất kể bản thân Ví dụ A: How come he is often punished by the teacher? Sao cậu ta hay bị bạn gái phạt vậy. B: He's often absent-minded and dozed off in spite of himself in class Cậu ta hay đãng trí và ngủ gật bất kể bản thân đang
Beyond remedy- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Beyond remedy- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

beyond remedy hết thuốc chữa Ví dụ A: The schoolboy is often cutting classes and playing hooky. Cậu học trò thường hay cúp học và trốn đi chơi B: His deep-rooted bad habits are simply beyond remedy. Những thói hư tật xấu đó đã ăn sâu và người cậu
As proud/vain as a peacock - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

As proud/vain as a peacock - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

as proud/vain as a peacock Không coi ai ra gì, coi trời bằng vung Ví dụ A: She's always above making friends or associating with others. Lúc nào cô ta cũng lên mặt hay khi kết bạn hay hợp tác với người khác. B: I really don't know why she is always
Ill-gotten money - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Ill-gotten money - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

ill-gotten money Đồng tiền bất chính Ví dụ A: It's said that he got a lot of money by gambling. Người ta nói rằng anh ta kiếm được rất nhiều tiền từ cờ bạc. B: Don't be envious. Ill-gotten money comes easily and goes easily Đừng ghen tỵ. Đồng tiền
Torn to pieces- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Torn to pieces- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

torn to pieces Vỡ vụng, tan tành Ví dụ A: What happened to his car after bumping into a truck? Chuyện gì xảy ra với chiếc xe của anh ta sau khi đâm sầm vào xe tải? B: It was too seriously damaged that it was torn to pieces. Nó bị hư hại nghiêm trọng
Ends of the earth- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Ends of the earth- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

ends of the earth cùng trời cuối đất, hang cùng hẻm tận Ví dụ A: He's said to have deceived you of much money. How will you deal Người ta nói hắn đã lừa gạt bạn rất nhiều, bạn sẽ xử sao với hắn? : Oh , you mean that son of a bitch? I'll find him to
A matter of course- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

A matter of course- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

a matter of course chuyện thường lệ; việc tất nhiên; bất di bất dịch Ví dụ A: Don't you think it a matter of course to respect our elders? bạn có nghĩ rằng việc kính trọng người lớn tuổi là hiểu nhiên không? B: Sure. However , a lot of young guys
Fit like a glove - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Fit like a glove - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

fit like a glove vừa như in, hoàn toàn thích hợp Ví dụ A: I wonder if my idea is fit for your plan? Không biết ý tưởng của tôi có phù hợp với kế hoạch của bạn không? B: Oh , they are really fit like a glove. Ồ, chúng hoàn toàn thích hợp Ghi chú
A good Jack makes a good Jill. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

A good Jack makes a good Jill. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

A good Jack makes a good Jill. Phu xướng phụ tùy Ví dụ A: They're really a good couple , aren't they? Họ thật là xứng đôi, có phải không? B: Say it again. As for them , we may as well say that a good Jack hính xác. Đối với họ thì ta cũng có thể là
Fuss about trifles - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Fuss about trifles - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

fuss about trifles Chuyện bé xé ra to Ví dụ A: If you don't hand in the assignment , you'll be giged. Nếu không nộp bài tập, bạn sẽ bị phạt đấy. B: Don't fuss about trifles. Is it that serious? Đừng chuyện bé xé ra to thế. Có nghiêm trọng vậy không?
Out of sight , out of mind.- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Out of sight , out of mind.- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Out of sight , out of mind. xa mặt cách lòng Ví dụ A: After enlisted , he lost track of his girlfriend Sau khi nhập ngủ, anh ta mất liên lạc với bạn gái B: Out of sight , out of mind. Haven ' t you heard of it? Xa mặt cách lòng; bạn đã nghe chưa?
A good nail does not fear the hammer.- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

A good nail does not fear the hammer.- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

A good nail does not fear the hammer. Vàng thật không sợ lửa Ví dụ A: His calligraphy is second to none in the world. Thư pháp của ông ta số một thế giới B: I agree with you there and a good nail really does not fear the hammer Tôi đồng ý với bạn,
It only happens once in a blue moon. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

It only happens once in a blue moon. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

It only happens once in a blue moon. năm thì mười họa, cơ hội ngàn năm có một Ví dụ A: Let's go to the megastar's singing performance , shall we? Chúng ta cùng đến buổi biểu diễn ca nhạc của các siêu sao nhé. B: Why not? It only happens once in a
At the critical time - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

At the critical time - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

At the critical time trong gang tấc, may mà thoát được Ví dụ A: Did he have a narrow escape from the big fire? Anh ta đã may mắn thoát khỏi đám cháy đó à? B: Yes , he escaped from the big fire at the critical time. Đúng vậy, anh ta thoát khỏi đám
English for Communication, tag của , nội dung mới nhất về English for Communication, Trang 10

Web Học Tiếng Anh Miễn Phí, Tiếng Anh Giao Tiếp, Tiếng Anh Phỏng Vấn Xin Việc Làm, Tiếng Anh Cơ Bản, Tiếng Anh Du Lịch. Học tiếng Anh SGK... Nhanh dễ dàng và miễn phí vĩnh viễn

WebHocTiengAnh miễn phí vĩnh viễn với hàng nghìn tình huống song ngữ, hình ảnh và bài nghe đầy đủ. Không ngừng cập nhật mới.

Hãy cùng làm cuộc sống tốt đẹp hơn. Chúng ta giàu có từ trong tâm vì chúng ta luôn biết chia sẻ

English for Communication, tag của , Trang 10 English for Communication, tag của , Trang 10
Ẩn

THIẾT KẾ WEB BỞI VINADESIGN