English for Communication, tag của

, Trang 4
Put oneself in sb else's position - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Put oneself in sb else's position - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

put oneself in sb else's position thông cảm, đặt mình vào hoàn cảnh của người khác Ví dụ A: It's very kind of you to put yourself in my position to consider me. Thank you very much. Bạn thật tử tế đã đặt mình vào hoàn cảnh của tôi để quan tâm đến
In great delight - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

In great delight - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

in great delight hí ha hí hửng, vui mừng, vô cùng cao hứng Ví dụ A: Does your child like dogs? Con bạn có thích chó không? B: Yes, he does. He will be in great delight to scamper about as he sees a dog. Có chứ, hễ thấy con nào là nó nhảy nhót hí ha
Feel no qualms upon self-examination.- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Feel no qualms upon self-examination.- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Feel no qualms upon self-examination Hỏi lòng không hổ thẹn, không hổ thẹn với lòng. Ví dụ A: Jack's face showed guilt. Trông mặt Jack có vẻ bối rối. B: If he were a just and fair man, he would feel Feel no qualms upon self-examination Nếu anh ta là
Cap in hand - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Cap in hand - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

cap in hand Hết mực cung kính. Ví dụ A: He's really a good servant. Anh ta đúng là một người hầu tốt. B: Percisely. Whenever we see him, he waits upon his master cap in hand. Chính xác. Khi nào gặp cũng thấy anh ta đang hết mực cung kính hầu hạ ông
Lacking in youthful vigor - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Lacking in youthful vigor - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

lacking in youthful vigor Ông cụ non Ví dụ A: Dick is lacking in youthful vigor in appearance. But in fact he is twenty-five year old. Bề ngoài Dick giống ông cụ non. Nhưng thực sự anh ta mới 25 tuổi thôi. No, he's not, is he? I don't believe it. Ồ,
Tower above the rest - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Tower above the rest - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Tower above the rest Kỳ tài xuất chúng, tài đức hơn người. Ví dụ A: He's particularly good at science, isn't he? Anh ta đặc biệt giỏi khoa học có phải không? B: Positively. He towers above the rest in science. Đúng vậy. Anh ta kỳ tài xuất chúng
Go back on one's word - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Go back on one's word - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

go back on one's word nói một đằng làm một nẻo, không giữ vững lập trường Ví dụ A: How come he doesn't show up yet? He promised to come to the party Tại sao anh ta chưa có mặt nhỉ? Anh ta đã hứa đi dự tiệc mà. Don't trust him. He often goes back on
One's tougue is the pen of a ready writer - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

One's tougue is the pen of a ready writer - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

One's tougue is the pen of a ready writer Xuất khẩu thành chương. Ví dụ A: It's said that the man is a learned scholar, isn't he? Người ta bảo anh ta là một học giả, có đúng không vậy? Correctly. Besides, his tounge is the pen of a ready writer.
Come to the fore - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Come to the fore - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

come to the fore Giữ vị trí lãnh đạo Ví dụ A: I wonder how he came to the fore? Tôi tự hỏi anh đã lên làm lãnh đạo bằng cách nào? B: It's quite simple.He worked very hard all along. Đơn giản thôi, anh ta luôn làm việc chăm chỉ. Ghi chú Synonym: be
Order of the day - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Order of the day - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

order of the day Ở mãi cũng quen, nhìn mãi quen mắt. Ví dụ How could you stand such a bad situation? Làm thế nào anh chịu được điều kiện tồi tệ vậy? Don't take it so serious. It's already order of the day. Chuyện đó có gì đâu. Ở mãi cũng quen rồi.
Eternally immortal - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Eternally immortal - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

eternally immortal Sống đời mãi mãi, đời đời bất diệt. Ví dụ A: It's very touching that he sacrificed his own life to rescued the little boy. Việc anh ấy hy sinh mạng sống để cứu đứa bé thật sự làm người ta cảm động Yes, I believe his name will be
Clear and logical - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Clear and logical - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

clear and logical Hợp tình, hợp lý Ví dụ What do you think of Peter? Bạn nghĩ sao về Peter? Every word he said is clear and logical. Mọi lời nói của anh ấy đều hợp tình hợp lý cả. Ghi chú Synonym: closely reasoned and well argued
Half in doubt - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Half in doubt - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Half in doubt Bán tín bán nghi, nửa tin nửa ngờ. Ví dụ Bob told me that he would lend you some money. Bob nói với tôi rằng anh ấy sẽ cho bạn mượn tiền đấy. Is that so? I take it half in doubt. Thật à? Tôi nửa tin nửa ngờ đấy. Ghi chú Synonym: take
Take one's breath away - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Take one's breath away - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

take one's breath away làm nín thở (vì hồi hộp, vì cảm xúc) Ví dụ A: The entertainer's performances often take our breath away. Những pha biểu diễn của người làm trò đó thường làm chúng tôi nín thở. How come? Vì sao? He often devours some insects,
Make one's hair stand on end - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Make one's hair stand on end - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

make one's hair stand on end Uất đến tận cổ; ức nghẹn cổ Ví dụ A: T he recruit raped and strangled the schoolgirl. Tên tân binh hiếp dâm và siết cổ cô nữ sinh đến chết. B: Damn it! His brutal action really makes our hair stand on end. Mẹ nó! Hành
English for Communication, tag của , nội dung mới nhất về English for Communication, Trang 4

Web Học Tiếng Anh Miễn Phí, Tiếng Anh Giao Tiếp, Tiếng Anh Phỏng Vấn Xin Việc Làm, Tiếng Anh Cơ Bản, Tiếng Anh Du Lịch. Học tiếng Anh SGK... Nhanh dễ dàng và miễn phí vĩnh viễn

WebHocTiengAnh miễn phí vĩnh viễn với hàng nghìn tình huống song ngữ, hình ảnh và bài nghe đầy đủ. Không ngừng cập nhật mới.

Hãy cùng làm cuộc sống tốt đẹp hơn. Chúng ta giàu có từ trong tâm vì chúng ta luôn biết chia sẻ

English for Communication, tag của , Trang 4 English for Communication, tag của , Trang 4
Ẩn

THIẾT KẾ WEB BỞI VINADESIGN