English for Communication, tag của

, Trang 5
Start from scratch - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Start from scratch - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

start from scratch Bắt đầu từ đầu, bắt đầu từ hai bàn tay trắng, tay không dựng cơ đồ Ví dụ A: How could he make good in his business? Làm thế nào ông ấy phát đạt trong việc làm ăn vậy? B: He started from scratch and step by step he made it. Từ hai
Commit to the flames - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Commit to the flames - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

commit to the flames Đốt cháy, cho mồi lửa Ví dụ A: How come he felt so sad? Sao anh ấy buồn vậy? B: He bought a new motorcycle last Sunday , but it was committed to the flames the following day. Chủ nhật trước anh ấy đã mua một chiếc xe máy mới,
Pull rank on someone - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Pull rank on someone - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

pull rank on someone Ỷ thế khinh người Ví dụ A: That son of a bitch often pulls rank on others. Tên khốn kiếp đó lúc nào cũng ỷ thế khinh người, B: Don't worry again. The guy asked for trouble yesterday. He bullied a minister's son and was arrested.
Alive and kicking - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Alive and kicking - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

alive and kicking Khỏe như vâm Ví dụ A: It's said that she was seriously hurt and in hospital Tôi nghe nói cô ấy bị thương nặng và đang nằm trong bệnh viện. B: Who told you? He must be an idiot. I saw her just now , and she was alive and kicking. Ai
Here today and gone tomorrow - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Here today and gone tomorrow - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

here today and gone tomorrow Nay đây mai đó, bốn biển là nhà Ví dụ A: Where did the monk settle down? Nhà sư đó đã trú ngụ ở đâu. B: He asked for alms everywhere , so he was here today and gone tomorrow. Ông ta xin bố thí khắp nơi, nay đây mai đó.
In all directions - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

In all directions - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

in all directions Tứ phía; bốn phương tám hướng. Ví dụ A: What were they doing when the earthquake occurred? Họ đã làm gì khi động đất xảy ra? B: They ran in all directions to seek refuge. Họ chạy tứ phía tìm chỗ trú. Ghi chú Synonym: far and wide;
Without precedent in history - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Without precedent in history - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

without precedent in history Chưa từng có trong lịch sử, có một không hai Ví dụ A: Gee , the young swimmer broke three world records Trời, vận động viên bơi lội trẻ đó đã phát ba kỉ lục. B: Great , his distinguished performance is really without
Be tongue-tied - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Be tongue-tied - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Be tongue-tied Câm như hến, ngẩn tò te, giương mắt ếcgh Ví dụ A: What's wrong with her after riding the roller coaster? Có chuyện gì với cô ấy sau khi đi tàu lượn siêu tốc vậy? B: She was frightened to be tongue-tied. Cô ấy sợ đến nỗi câm như hến.
See no further than one's nose - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

See no further than one's nose - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

see no further than one's nose Ếch ngồi đáy giếng Ví dụ A: He's always thinking of earning money by hook or crook Anh ta luôn nghĩ đến việc kiếm tiền bằng mưu mẹo. B: Don't you think that he sees no further than his nose? Bạn không nghĩ rằng anh ta
An illiterate - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

An illiterate - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

An illiterate Dốt đặc cán mai Ví dụ A: It's no use asking him for explaining such a complicated problem. Nhờ anh ta giải thích bài toán khó như vậy chẳng ích gì đâu. B: How come? Tại sao vậy? A: He's an illiterate. Anh ta dốt đặc cán mai mà.
Wake a sleeping dog - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Wake a sleeping dog - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Wake a sleeping dog Đánh rắn động cỏ, bứt dây động rừng. Ví dụ A: Look! Some guy is stealing your car. Nhìn kìa, kẻ nào đó đang đánh cắp xe hơi của bạn. B: All right! Let's not wake a sleeping dog and then slowly come close him on the spot. Được
Take up the cudgel for another - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Take up the cudgel for another - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

take up the cudgel for another che chở ai, bảo vệ ai Ví dụ A: He often bullies you. I really take up the cudgel for you. Anh ta thường bắt nạt bạn. Tôi sẽ bảo vệ bạn B: Don't bother. I'm waiting for a chance to revenge myself on him. Không cần phiền
Easy to get along with - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Easy to get along with - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

easy to get along with giản dị, dễ gần. Ví dụ A: Is your father easy to get along with? Cha của bạn có dễ gần không? B: Nope , he is serious and hard to get along with. Không, ông ấy rất khó tính và khó gần. Ghi chú Synonym: be well disposed; free
Make a smashing hit - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Make a smashing hit - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

make a smashing hit Một bước lên mây; một bước đến trời Ví dụ A: It's strange that he should make a smashing hit within so short Thật lạ là anh ta lại một bước lên mây trong thời gian ngắn như vậy. B: Don't be envious! In fact , he has been working
Without rhyme or reason - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Without rhyme or reason - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

without rhyme or reason Vô duyên vô cớ Ví dụ A: I don't know why he gave me money without rhyme or reason. Tôi không hiểu vì sao anh ta vô duyên vô cớ đưa tiền cho tôi. B: Oh , be careful. Maybe he will take advantage of you. Cẩn thận đấy. Có thể
English for Communication, tag của , nội dung mới nhất về English for Communication, Trang 5

Web Học Tiếng Anh Miễn Phí, Tiếng Anh Giao Tiếp, Tiếng Anh Phỏng Vấn Xin Việc Làm, Tiếng Anh Cơ Bản, Tiếng Anh Du Lịch. Học tiếng Anh SGK... Nhanh dễ dàng và miễn phí vĩnh viễn

WebHocTiengAnh miễn phí vĩnh viễn với hàng nghìn tình huống song ngữ, hình ảnh và bài nghe đầy đủ. Không ngừng cập nhật mới.

Hãy cùng làm cuộc sống tốt đẹp hơn. Chúng ta giàu có từ trong tâm vì chúng ta luôn biết chia sẻ

English for Communication, tag của , Trang 5 English for Communication, tag của , Trang 5
Ẩn

THIẾT KẾ WEB BỞI VINADESIGN