English for Communication, tag của

, Trang 6
On equal terms with - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

On equal terms with - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

on equal terms with ngang tài ngang sức Ví dụ A: As regards real ability , I think yours is better than his. Xét về thực tài, tôi nghĩ bạn giỏi hơn anh ta. B: No , I don't think so. I think mine is on equal terms with his. Tôi không nghĩ thế. Tôi
Sink into oblivion - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Sink into oblivion - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

sink into oblivion Đá chìm đấy biển, biệt vô tăm tích Ví dụ A: Can you get in touch with her for me? Bạn liên lạc với cô ấy giùm tôi được không? B: I'm terrible sorry. She got lost and her whereabouts sink into oblivion. Tôi thật sự rất tiếc. Cô ấy
Everything goes well. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Everything goes well. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Everything goes well. Mọi thứ đều thuận lợi, số đỏ. Ví dụ A: He looks great these days. Dạo này trông anh ta bảnh bao nhỉ. B: Don't you know he earned a big sum of money and was promoted Bạn không biết anh ta vừa kiếm được một món tiền to và được
Set one in a melting mood - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Set one in a melting mood - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

set one in a melting mood Làm cho ai xúc động. Ví dụ A: How do you like the patriot? Các bạn yêu mến nhà ái quốc đó ở điểm nào? B: The story about his sacrificing his life for the country really set us in a melting mood. Câu chuyện về sự hy sinh
Put the cart before the horse - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Put the cart before the horse - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

put the cart before the horse Đầu đuôi lẫn lộn, trái khoáy, ngược đời Ví dụ A: Could you lend some money to me again? Bạn có thể cho tôi mượn tiền lần nữa được không? B: Nope , no way! You should return me the money borrowed from me last time , or
Utopia - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Utopia - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Utopia Thế giới thàn tiên, cõi Bồng Lai; điều không tưởng Ví dụ A: Have you ever been to Tibet? Bạn đã từng đến Tây Tạng chưa? B: Yes , I've been there once. It's like Utopia Có, tôi đến một lần rồi. Giống như cõi Bồng Lai vậy. Ghi chú Synonym: a
Play second fiddle - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Play second fiddle - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

play second fiddle Lép vế chịu thua, vai trò thứ yếu Ví dụ A: How about another game of chess? Chơi một ván cờ nữa nhé? B: Oh , no. I'd rather play second fiddle. Ồ không, tôi chịu thua thôi. Ghi chú a game of chess: một ván cờ
Smack one's lips - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Smack one's lips - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Smack one's lips Chịu đựng gian nan, đau khổ Ví dụ A: How can he lead such a plain life Làm thế nào anh ta chịu được cuộc sống nhàm chán như thế? B: Don't worry about it. He smacks his lips Đừng lo chuyện đó. Anh ta là người chịu đựng gian nan mà.
A slip betwixt cup and the lip - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

A slip betwixt cup and the lip - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

a slip betwixt cup and the lip Miếng ăn đến miệng còn rơi, leo câu sắp đến buồng lại ngã Ví dụ A: How about your deliberate plan? Còn về kế hoạch của bạn thì sao? B: Regretful to say , it turned out a slip betwixt cup and the lip. Đáng tiếc là miếng
Lay up against a rainy day - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Lay up against a rainy day - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

lay up against a rainy day Lo trước tính sau. Ví dụ A: I've spent quite a little money on clothes. Tôi mới sắm mấy bộ quần áo đấy. B: I know you are well-off , but you'd better lay up against a rainy day Tôi biết bạn rất sung túc, nhưng bạn nên lo
Decrepit before one's age - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Decrepit before one's age - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

decrepit before one's age già trước tuổi Ví dụ A: Why don't you like George? Vì sao bạn không thích Geogre? B: Because he lacks animal spirits and his appearance looks decrepit before his age. Vì anh ta chẳng sôi nổi gì cả và ngoại hình thì trông
The truth will out.- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

The truth will out.- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

The truth will out. Cây kim dấu trong bọc lâu ngày cũng lòi ra. Ví dụ A: How come the murder happened? Vì sao vụ giết người lại diễn ra vậy? B: Who knows? But the police are looking into it , and I think the truth will out soon. Ai mà biết. Nhưng
Be in deep water - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Be in deep water - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

be in deep water Lâm vào hoàn cảnh ngặt nghèo, dầu sôi lửa bỏng. Ví dụ A: How were those refugees in the concentration camp? Những người dân tỵ nạn trong trại tập trung thế nào rồi? B: They were really in deep water and oppressed every day. Họ đang
Unstable as water - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Unstable as water - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

unstable as water Thay đổi như chong chóng, thay lòng đổi dạ. Ví dụ A: I t's said that the man divorced his wife , didn't he? How come? Nghe nói anh ta đã ly dị vợ, đúng không? Vì sao vậy? B: Yes , they got divorced , for his wife was unstable as
Be hand and/in glove with - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Be hand and/in glove with - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

be hand and/in glove with hợp nhau như nước với sữa, rất hợp nhau Ví dụ A: D o the couple get along well with each other? Cặp đó rất hợp nhau phải không? B: Precisely. They are hand and/in glove with each other. Đúng vậy. Họ rất hợp nhau Ghi chú
English for Communication, tag của , nội dung mới nhất về English for Communication, Trang 6

Web Học Tiếng Anh Miễn Phí, Tiếng Anh Giao Tiếp, Tiếng Anh Phỏng Vấn Xin Việc Làm, Tiếng Anh Cơ Bản, Tiếng Anh Du Lịch. Học tiếng Anh SGK... Nhanh dễ dàng và miễn phí vĩnh viễn

WebHocTiengAnh miễn phí vĩnh viễn với hàng nghìn tình huống song ngữ, hình ảnh và bài nghe đầy đủ. Không ngừng cập nhật mới.

Hãy cùng làm cuộc sống tốt đẹp hơn. Chúng ta giàu có từ trong tâm vì chúng ta luôn biết chia sẻ

English for Communication, tag của , Trang 6 English for Communication, tag của , Trang 6
Ẩn

THIẾT KẾ WEB BỞI VINADESIGN