English for Communication, tag của

, Trang 9
Here and there and everywhere - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Here and there and everywhere - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

here and there and everywhere Khắp mọi nơi, khắp chốn cùng quê ở đâu cũng vậy, Ví dụ A: How can I find such a new type of cell-phone? Làm thế nào tôi tìm được nhiều kiểu điện thoại di động mới như vậy? B: It can be found here and there and
Courage without discipline - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Courage without discipline - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

courage without discipline hung hăng, ỷ vào sức mạnh Ví dụ A: He's so impulsive that he fights with others. Anh ta thật nông nổi khi đánh người ta. B: It's just courage without discipline and not worth our talking. Chỉ là hung hăng vô tội vạ thôi,
Leave no avenue unexplored - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Leave no avenue unexplored - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

leave no avenue unexplored tận lực, dốc toàn bộ lực lượng Ví dụ A: How did they overcome the difficulties? Họ đã vượt qua các khó khăn đó như thế nào B: So far as I know, the left no avenue unexplored Theo như tôi biết họ đã dốc toàn bộ lực lượng
Come across - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Come across - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

come across Tình cờ gặp, không hẹn mà gặp Ví dụ A: How did you meet him? Bạn gặp anh ta như thế nào B: I came across him on my way home. Tôi tình cờ gặp anh ta trên đường về nhà. Ghi chú Synonym: come upon; chance/happen to meet; bump into;
See eye to eye with - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

See eye to eye with - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

see eye to eye đồng ý, nhất trí, cùng quan điểm Ví dụ A: Do you see eye to eye with him on that idea? Bạn có đồng ý với anh ta về quan điểm đó không B: Oh , no. My idea is just opposite to his. Ồ không. Quang điểm của tôi hoàn toàn trái ngược với
Speak impromptu - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Speak impromptu - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

speak impromptu Nói như cháo chảy, không đắn đo suy nghĩ gì Ví dụ A: It's said that he is good at making a speech , isn't he? Nghe nói anh ta diễn thuyết rất giỏi, đúng không? B: Positively. He's eloquent and often speaks impromptu in the speech.
Hold the scales even - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Hold the scales even - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

hold the scales even Cầm cân nảy mựng; phán quyết công bằng không thiên vị Ví dụ A: The riot was said to be caused by the unfair judgement. Người ta nói cuộc bạo loạn diễn ra là do sự phá quyến không công bằng B: No , I don't think so. I do believe
A gate-crasher - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

A gate-crasher - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

a gate-crasher khách không mời mà đến Ví dụ A: I don't know why the nuisance often comes to our parties without being invited. Tôi không hiểu sao cái gã phiền toái ấy cứ ăn tiệc trong khi không hề được mời B: He's really a thick-skinned
Keep one's chin up - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Keep one's chin up - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

keep one's chin up không nản chí, không thất vọng Ví dụ A: I'm deeply impressed by his diligence and perseverance. Tôi có ấn tượng sâu sắn về tính cần cù và bền chí của anh ta B: Me too. Although he has failed several times , he still keeps his chin
Don't know chalk from cheese - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Don't know chalk from cheese - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Don't know chalk from cheese Không biết tốt xấu Ví dụ A:I don't know why he deserted his good girlfriend. Tôi không biết vì sao anh ta lại bỏ cô bạn gái tốt như thế. In fact , he often changes girlfriend , for he doesn't know chalk from cheese. Thực
Heedless of consequences - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Heedless of consequences - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

heedless of consequences không màng đến hậu quả, bất chấp hậu quả. Ví dụ A: He's often fooling around with those ill figures. Anh ta cứ làm những chuyện vớ vẩn với mấy thứ bệnh hoạn đó. B: He's really heedless of consequences. Sooner or later , he
By hook or by crook - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

By hook or by crook - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

by hook or by crook Bằng đủ mọi cách, trăm phương nghìn kế Ví dụ A: How can I accomplish the errand? Làm thế nào để tôi đạt được mục đích? B: As you know , the end justifies the means , so you should carry it out by hook or by crook Bạn biết đấy,
As quiet as a mouse - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

As quiet as a mouse - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

as quiet as a mouse im thin thít, câm như hến Ví dụ A: Did she take French leave at the party last Saturday? Cô ta đã chuồn đi tại bữa tiệc thứ bảy vừa rồi à? B: Yes , it's impolite of her. She was as quiet as a mouse and left. Đúng vậy, thật mất
Bring a cow to the hall and she will run to the byre. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Bring a cow to the hall and she will run to the byre. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Bring a cow to the hall and she will run to the byre. không biết đối nhân xử thế, không biết điều Ví dụ A: The boss promoted him manager of the firm , but he refused. Giám đốc đề bạt anh ta làm quảng lý cho công ty nhưng anh ta từ chối B: What the
Go beyond one's depth- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Go beyond one's depth- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

go beyond one's depth làm quá sức mình, châu chấu đá xe Ví dụ A: He tries to challenge the world champion boxer. Anh ta cố gắng thách thức nhà vô địch quyền anh thế giới đó B: If he does so , he really goes beyond his depth , for the champion is
English for Communication, tag của , nội dung mới nhất về English for Communication, Trang 9

Web Học Tiếng Anh Miễn Phí, Tiếng Anh Giao Tiếp, Tiếng Anh Phỏng Vấn Xin Việc Làm, Tiếng Anh Cơ Bản, Tiếng Anh Du Lịch. Học tiếng Anh SGK... Nhanh dễ dàng và miễn phí vĩnh viễn

WebHocTiengAnh miễn phí vĩnh viễn với hàng nghìn tình huống song ngữ, hình ảnh và bài nghe đầy đủ. Không ngừng cập nhật mới.

Hãy cùng làm cuộc sống tốt đẹp hơn. Chúng ta giàu có từ trong tâm vì chúng ta luôn biết chia sẻ

English for Communication, tag của , Trang 9 English for Communication, tag của , Trang 9
Ẩn

THIẾT KẾ WEB BỞI VINADESIGN