English for Communication, tag của

, Trang 8
A burned child dreads the fire. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

A burned child dreads the fire. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

A burned child dreads the fire. Phải một bận, cạch đến già Ví dụ A: It's said that you had a narrow escape from the car accident , didn't you? Người ta nói bạn may mắn thoát nạn trong vụ tai nạn đó, có phải không? B: Yes , I did and I still feel
Of one's own accord - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Of one's own accord - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

of one's own accord tự nguyện, cam tâm tình nguyện Ví dụ A: How come you helped him do so many things without asking for any reward? Tại sao bạn giúp anh ta nhiều việc như vậy mà không đòi đáp lại B: I owed him some favors , so I did so of my own
Be absent-minded - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Be absent-minded - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

be absent-minded Đãng trí Ví dụ A: How come he is often losing his things , such as books , keys , money? Tại sao anh ta cứ mất những thứ như sách, chìa khóa, tiền bạc? B: He is rather absent-minded all along. Anh ta đãng trí ngay từ đầu rồi Ghi chú
Burn the candle at both ends - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Burn the candle at both ends - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Burn the candle at both ends Không biết giữ sức, sức cùng lực kiệt Ví dụ A: As regards his son's wayward behavior he burned the candle at both ends Nói đến hành động bướng bỉnh của đứa con trai, ông ấy thực sự sức cùng lực kiệt. B: He asked for it.
Pour oil on the flame - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Pour oil on the flame - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

pour oil on the flame Thêm dầu vào lửa Ví dụ A: It seems that she is in low spirits. Cô ấy có vẻ không vui. B: Yes , she was fired by her boss. Don't bother her , or you'll pour oil on the flame. Đúng rồi, sếp vừa đuổi cô ấy. Đừng làm phiền cô ấy,
Be wide of the mark - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Be wide of the mark - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

be wide of the mark lạc đề, sai mục tiêu Ví dụ A: Why did he get a fat zero in the English composition? Sao hắn bị điểm 0 tròn trĩnh trong bài luận tiếng Anh vậy? B: It's wide of the mark. À, vì nó lạc đề. Ghi chú Synonym: beside the point
Cut loose from old ties - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Cut loose from old ties - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

cut loose from old ties quay lưng với người thân, mất hết tính người Ví dụ A: I wonder why he is always so serious about the business. Tôi tự hỏi vì sao anh ta luôn xem trọng đối với việc kinh doanh vậy? B: As to the business , he often cuts loose
Go separate ways - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Go separate ways - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

go separate ways đường ai nấy đi, chia tay Ví dụ A: How do you get along with your girlfriend? Anh và bạn gái anh hòa thuận chứ? B: Don't mention it. We have gone separate ways already. Đừng nhắc tới chuyện đó nữa. Chúng tôi chia tay rồi Ghi chú
Every minute counts.. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Every minute counts.. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Every minute counts. tận dụng từng giây từng phút, tranh thủ từng giây từng phút, tận dụng thời gian Ví dụ A: Shall we hurry up for the meeting? Chúng ta phải nhanh lên để đến buổi mittinh. B: Yes , every minute counts , for the meeting is very
One can't be in two places at once. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

One can't be in two places at once. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

One can't be in two places at once. Không thể phân thân Ví dụ A: Could you come to my birthday party this weekend? Bạn có thể đến tiệc sinh nhật của tôi cuối tuần này không? B: Thanks. But I'm very busy with my business , so I can't be in two
Not worth a dump - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Not worth a dump - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

not worth a dump Không đáng một xu Ví dụ A: How come you collect so many stones? Bạn làm gì mà sưu tập nhiều đá dữ vậy? B: Maybe they are not worth a dump for you , but they are very precious to me. Có thể đối với bạn chúng không đáng một xu, nhưng
Strain at a gnat - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Strain at a gnat - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Strain at a gnat Câu nệ tính toán thiệt hơn Ví dụ A: Tom is a cheapskate. I treated him a helping of roast beef , but he bought me a coke. Tom là một gã hà tiện. Tôi đã anh ta món bò quay. Nhưng anh ta chỉ mua cho tôi một lon Coca B: Forget it!
Weather the storm - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Weather the storm - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

weather the storm vượt qua khó khăn, qua cơn nguy kịch Ví dụ A: He was seriously hurt and a doctor performed an operation on him. What became of him? Anh ta bị thương nghiêm trọng và các bác sĩ đã mổ cho anh ta. Anh ta ra sao rồi? B: Fortunately ,
One's days are numbered - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

One's days are numbered - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

one's days are numbered Sắp chết, cuộc sống đếm từng ngày. Ví dụ A: How is your very sick grandfather in hospital? Người ông đang bị bệnh của bạn ra sao rồi trong bệnh viện? B: Sad to say , his days are numbered. Thật đáng buồn là cuộc sống của ông
No one knows where the shoe pinches like the wearer. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

No one knows where the shoe pinches like the wearer. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

No one knows where the shoe pinches like the wearer. Không ai hiểu chuyện bằng người trong cuộc Ví dụ A: After her father died , she felt rather sad. Sau khi cha mất, cô ấy rất buồn. B: It's really a sad thing which no one knows where the shoe
English for Communication, tag của , nội dung mới nhất về English for Communication, Trang 8

Web Học Tiếng Anh Miễn Phí, Tiếng Anh Giao Tiếp, Tiếng Anh Phỏng Vấn Xin Việc Làm, Tiếng Anh Cơ Bản, Tiếng Anh Du Lịch. Học tiếng Anh SGK... Nhanh dễ dàng và miễn phí vĩnh viễn

WebHocTiengAnh miễn phí vĩnh viễn với hàng nghìn tình huống song ngữ, hình ảnh và bài nghe đầy đủ. Không ngừng cập nhật mới.

Hãy cùng làm cuộc sống tốt đẹp hơn. Chúng ta giàu có từ trong tâm vì chúng ta luôn biết chia sẻ

English for Communication, tag của , Trang 8 English for Communication, tag của , Trang 8
Ẩn

THIẾT KẾ WEB BỞI VINADESIGN