Từ vựng tiếng anh về golf
Từ vựng tiếng anh về golf, 1680, Mãnh Nhi,
, 23/05/2018 08:51:22
Hole-in-one, còn gọi ace hay điểm một, là cú đánh đưa bóng từ điểm phát đi thẳng vào lỗ (thường chỉ xảy ra ở những hố par 3).
Vào bóng (address) là khi người chơi lấy thế đứng và chạm gậy xuống đất. Tuy nhiên, trong một chướng ngại như bẫy cát, bạn được xem như "vào bóng" khi đã lấy thế đứng, chứ không được chạm đầu gậy xuống đất.
Cửa sau (back door) là khi trái bóng chạy vòng quanh miệng rồi rơi vào lỗ từ phía sau.
Chỉ đạo (advice) là những lời khuyên hay đề nghị có thể giúp người chơi về cách thi đấu, chọn gậy hay tư thế thực hiện cú đánh... Các thông tin liên quan đến luật hay địa hình tự nhiên trên sân như vị trí các chướng ngại, gậy cờ... không được coi là "chỉ đạo".
Tuy nhiên, việc cho hay nhận "chỉ đạo" từ bất cứ người nào ngoài bạn đấu cùng hoặc caddie là không được phép. Vi phạm luật này trong đấu lỗ sẽ bị xử thua lỗ đó, còn trong đấu gậy sẽ bị phạt một cú đánh.
Xoáy hậu (backspin) là cú đánh làm bóng nhanh chóng dừng lại khi chạm đất và chạy ngược lại. Còn được gọi là "Bite".
Bóng tốt nhất (best ball) xảy ra trong cuộc đấu theo nhóm hai hoặc nhiều người. Trên từng hố, điểm của mỗi nhóm được quyết định bằng điểm của cá nhân giỏi nhất trong nhóm. Best ball phù hợp cho cả đấu lỗ lẫn đấu gậy.
Cú đánh tốt nhất (best shot) cũng là cuộc đấu nhóm, trong đó mỗi người chơi sẽ đánh bóng của mình rồi chọn ra bóng có vị trí tốt nhất để đánh dấu để những người còn lại đánh cú đánh kế tiếp từ vị trí này. Quá trình này được lập lại cho tới khi bóng vào lỗ. Best shot thường được dùng trong đấu gậy.
Nổ bùng (blast) là động tác xảy ra khi người chơi đánh một cú trong bẫy cát (bunker) và làm văng theo cú đánh một lượng cát đáng kể. Nó còn gọi là exploding.
Dấu bóng (ball/pitch mark) là vết lõm do bóng tạo nên khi nó rơi trên green hay fairway.
Lỗ mù (blind hole) là hố mà người chơi không thể nhìn thấy green (khu lỗ cờ) khi họ tiếp cận.
Cú hớt bóng (chip shot) là cú đánh thấp, ngắn từ một vị trí gần green. Tùy vào khoảng cách mà cú hớt bóng có thể được đánh trên đầu bóng, xoáy hậu hay bình thường.
Divot: Là một miếng cỏ nhỏ bị cắt khi đánh. Điều này thường xảy ra khi một người chơi golf sử dụng gậy có độ nghiêng cao (Ví dụ: gậy sắt số 9, gậy P, W, ...).
Dogleg: Là hố golf cong sang trái hoặc sang phải.
Double eagle: Hay còn gọi là ALBATROSS, rất hiếm khi xẩy ra, có nghĩa là – 3 gậy, chỉ có ở những par 5.
Draw: Là cú đánh có chủ ý tạo đường bay từ phải sang trái (với những người thuận tay phải) nhưng kết quả bóng bay thẳng theo đường trung tâm.
Dunk: Cú đánh bóng bay thẳng xuống bẫy nước.
>> Thông tin hữu ích: Tư Vấn Chọn Mua Gậy Golf Loại Nào Tốt, Giá Bao Nhiêu, Mua Ở Đâu?
Etiquette: Bên cạnh luật golf và các luật của Câu lạc bộ còn có những cách cư xử như một "luật bất thành văn" trên sân golf. Với một thái độ tốt làm không khí sân golf ấm áp. Đối xử với mọi người thân thiện, ví dụ: cho những nhóm chơi nhanh vượt trước, chăm sóc sân, giữ yên lặng khi người khác chơi bóng, không đứng trước người chơi bóng, không dẫm lên đường bóng của người khác.
Fat Shot: Xuất hiện khi gậy đánh đằng sau bóng là nguyên nhân của bóng cao hoặc thấp hoặc ngắn.
Flight: Thuật ngữ này mô tả một nhóm chơi trong một cuộc thi đấu. Golfer được xếp vào cùng một nhóm dựa vào khả năng ngang nhau của mình.
Follow through: Là cú swing tiếp nối sau khi mặt gậy tiếp xúc với bóng.
Foursome: Là một nhóm 4 người.
Fried Egg: Là tình huống bóng bị chìm một nửa trong cát, thường là trong Bunker.
Gallery: Để chỉ khán giả của một cuộc thi đấu.
Get Down: Thuật ngữ này mô tả một hành động đưa bóng vào lỗ. Ví dụ: “Anh ấy cần kết thúc với 4 gậy”.
Gimmie: Là vòng tròn quanh lỗ trong những cuộc thi đấu Amateur làm nhanh tốc độ chơi, khi bóng vào vòng Gimmie, golfer được tính thêm 1 gậy mà không cần phải đưa bóng vào lỗ.
Gorilla: Khách có cú đánh driver xa, điều này cũng được gọi là “Monster Driver”.
Grain (of Grass): Là hướng cỏ xuôi, làm tốc độ bóng nhanh hơn bình thường.
Grasscutter: Sau khi thực hiện cú đánh mạnh bóng bay thấp chỉ lướt trên mặt cỏ.
Gross score: Tổng số cú đánh chưa trừ điểm handicap.
Handicap: Là số điểm chấp cho một người chơi, nó thể hiện trình độ, đẳng cấp của một golfer. Điểm chấp tốt nhất là 0. Handicap giúp cho việc tổ chức các cuộc thi đấu công bằng.
Ngoài ra handicap thường được thể hiện trên Score card, lỗ khó nhất của một sân có điểm handicap là 1, lỗ dễ nhất có điểm handicap là 18.
Holing out: Hành động cuối cùng đưa bóng vào lỗ.
Honor: Người chơi hoặc nhóm chơi thắng ở lỗ vừa chơi có quyền phát bóng trước. Khi lỗ vừa chơi có kết quả hoà thì trật tự đó vẫn được giữ nguyên như cũ.
Hook: Đường bóng bay từ phải qua trái (golfer thuận tay phải).
Line of play: Là đường bóng mà người chơi muốn bóng của mình bay theo sau cú đánh.
Line of putt: Là đường đi của bóng mà golfer muốn bóng của mình lăn theo sau khi putter tiếp xúc với bóng, đường bóng với độ dài hợp lý, các golfer không được dẫm lên đường đó.
Links: Sân golf gần bờ biển.
LPGA: Hiệp hội golf nhà nghề dành cho nữ.
Medal play: Còn gọi là kiểu thi đấu gậy hoặc kiểu thi đấu có handicap, với hình thức lấy tổng điểm trừ đi điểm handicap, ai có số gậy ít hơn là người thắng cuộc.
Mulligan: Là cú đánh lại thay thế cú đánh hỏng trước mà không bị phạt gậy, thường xảy ra ở những lỗ xuất phát như Tee 1 hoặc Tee 10. Mulligan không có trong luật golf chỉ xuất hiện trong các cuộc chơi vui. Có một câu chuyện vui như sau:
Khi một người Mỹ phát một quả bóng không may bóng bay vào rừng và mất bóng, anh ta đặt quả bóng khác lên Tee và nói với Caddie người Scotland: "Ở Mỹ chúng tôi gọi đây là MULLIGAN".
Người caddie trả lời ngay: "Đây là Scotland, chúng tôi gọi đó là cú đánh thứ 3".
Net score: Là hiệu số điểm của tổng điểm (Gross Score) cho điểm chấp (Handicap).
Nineteenth Hole: Một từ lóng chỉ nhà Câu lạc bộ, khu nghỉ ngơi sau những vòng đấu.
Pin: Là vị trí cố định trên Green. Pin bao gồm lỗ có đường kính rộng 3,4 inch và một cột cờ cao 7 feet, cũng là mục tiêu để người chơi golf dễ xác định vị trí.
Playing through: Là hành động nhường cho nhóm phía sau nhanh hơn vượt lên đánh trước vì nhiều lý do như: chơi chậm, nghỉ uống nước, tìm kiếm bóng, ...
Plum Bob: Một cách nhìn đường bóng trên Green, ví dụ: một tay cầm gậy giơ lên phía trước dọi như quả lắc để xem đường bóng sẽ đi như thế nào để thực hiện cú putt.
Punch shot: Một cú chặt bóng thoát khỏi rắc rối trong bẫy nước hoặc rừng, ... bóng bay ngắn khó điều khiển, bóng bay cao thường dừng lại ngay.
Reading the Green: Đọc đường bóng là hành động xác định đường đi của bóng tới lỗ trong Green, tốc độ bóng, chiều cỏ đổ, khô hay ướt, đổ bên trái hay bên phải, ...
Rough: Là phần cỏ cao xung quanh Fairway và Green. Phần cỏ Rough gần Fairway thường được cắt thấp hơn được gọi là "bán rough" (Semi Rough), phần Rough cao (Deep Rough).
Sand trap: Còn gọi là Bunker, thuộc bẫy cát khi chơi bóng, trong khu vực này golfer không được chạm đầu gậy xuống cát.
Scratch player: Người chơi.
Shotgun start: Là thể thức thi đấu tất cả các nhóm cùng xuất phát một lúc ở nhiều Tee khác nhau, từ này xuất phát từ việc dùng súng bắn hay thiết bị âm thanh khác làm hiệu lệnh để bắt đầu cuộc chơi.
Slice: Là cách đánh bóng hướng về mục tiêu nhưng bóng bay từ trái sang phải là nguyên nhân của việc swing từ ngoài vào trong (đối với người thuận tay phải).
Spike marker: Là những vết xước trên bề mặt Green do đinh giày của ai đó để lại, nó gây ảnh hưởng tới đường lăn của bóng, có thể làm cản trở bóng. Nhưng trước khi thực hiện cú putt bạn không được làm phẳng bề mặt mà chỉ được làm việc đó sau khi kết thúc lỗ đó.
Spoon: Là thuật ngữ mới chỉ một loại gậy gỗ có bề mặt nghiêng cao (Gậy 3 gỗ).
Sudden death: Sử dụng thuật ngữ này trong đấu lỗ, là khi 2 người hoà lỗ họ tiếp tục chơi cho đến khi có một người thắng cuộc thì cuộc đấu sẽ kết thúc.
Swing: Là sự chuyển động của gậy trước, trong khi và sau khi gậy tiếp xúc với bóng.
Thin shot: Là cú đánh vào phần trên của bóng hay đầu bóng làm bóng bay thấp và ngắn.
Through the Green: Tất cả các khu vực ngoại trừ khu vực Tee, Green, các bẫy của lỗ đang chơi.
Water hole: Khi một hồ nước, ao, suối xung quanh mà golfer phải đánh vượt qua nó để chơi lỗ đó thì lỗ đó được gọi là Water hole.
Trên đây là những từ ngữ chuyên môn thường dùng khi chơi golf hy vọng có thể giúp bạn có thêm vốn từ vựng tiếng anh về môn thể thao này.
Từ vựng tiếng anh về golf Từ vựng tiếng anh
Các bài viết liên quan đến Từ vựng tiếng anh về golf, Từ vựng tiếng anh
- 15/02/2024 Làm sao để cải thiện từ vựng tiếng Anh? 486
- 26/01/2024 Put off là gì? Nghĩa của Put off trong từng ngữ cảnh 435
- 18/01/2024 Từ vựng tiếng Anh chỉ các phần thịt của con gà 502
- 06/10/2023 Từ vựng tiếng Anh ngành Nail (phần 2) 488