Thành ngữ Tiếng Anh

, Trang 11
Speak with one's tongue in one's cheek- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Speak with one's tongue in one's cheek- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

speak with one's tongue in one's cheek nói một đằng, làm một nẻo, giả dối Ví dụ A: I don't know why Jack promised to back me up , but he broke his promise Tôi không hiểu vì sao Jack hứa ủng hộ tôi, nhưng anh ta lại nuốt lời B: Don't you know he
Talk nine words at once - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Talk nine words at once - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

talk nine words at once Nói huyên thuyên, nói ba hoa, thao thao bất tuyệt Ví dụ A: He's so tough as to win the debate contest again. Anh ấy thật cừ, lại thắng trong cuộc thi hùng biện lần nữa B: It's taken for granted , for he always talks nine
Keep...at one's elbow - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Keep...at one's elbow - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

keep...at one's elbow giữ kè kè; khư khư; một tấc không đi, một ly không rời Ví dụ A: He is very studious. Anh ta rất chăm học B: Yes , he always keeps book at his elbow. Đúng. Anh ta lúc nào cũng khư khư quyển sách bên mình. Ghi chú Synonym: keep
Still waters run deep. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Still waters run deep. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Still waters run deep. Tẩm ngẩm tầm ngầm mà đâm chết voi, lù khù vác cái lu mà chạy Ví dụ A: He's a man of few words. I doubt if he's somewhat slow in reaction. Anh ta ít nói quá. Có lẽ anh ta phản ứng rất chậm chạp. B: Oh , no. He's quite clever.
Look for a needle in a haystack - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Look for a needle in a haystack - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

look for a needle in a haystack Mò kim đáy bể Ví dụ A: Could you please find these materials in the library for me? Bạn làm ơn tìm giùm tôi các tài liệu này trong thư viện được không? B: Gosh! It's just like looking for a needle in a haystack in a
Eat one's fill - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Eat one's fill - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

eat one's fill Ăn đến chán, ăn no nê Ví dụ A: How many courses were there in the feast and how about them? Có bao nhiêu món trong buổi tiệc và chúng ra sao? B: Twelve courses in all. They're so delicious that I ate my fill. Tất thảy 12 món. Chúng
Blow one's own trumpet - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Blow one's own trumpet - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

blow one's own trumpet khoe khoang, khoác lác, pháo Ví dụ A: In math I'm second to none in my class. Tôi giỏi toán nhất lớp này đấy B: Come on!You really blow your own trumpet. Thôi nào! Khoác loác quá đấy. Ghi chú Synonym: talk big; overshoot
Be much of muchness - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Be much of muchness - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

be much of muchness Giống nhau như đúc Ví dụ A: What are the differences between the two articles? Dự án lớn đó cuối cùng cũng thành công. B: They are much of muchness in appearance and quality. Chúng giống nhau như đúc cả hình thức lẫn nội dung Ghi
Come off with honors - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Come off with honors - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

come off with honors thành công, đạt thắng lợi trong công việc, việc lớn đã thành Ví dụ A: The big project finally came off with honors. Dự án lớn đó cuối cùng cũng thành công. B: Who were the meritorious workers behind the scenes? Nhân viên hậu
Go the whole hog - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Go the whole hog - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

go the whole hog làm đến nơi đến chốn Ví dụ A: It's said that the new executive will go the whole hog. Người ta nói rằng ban quản trị mới sẽ làm đến nơi đến chốn. B: Terrific!The company will be thriving soon. Tuyệt quá, công ty này sẽ sớm thịnh
Be of little avail - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Be of little avail - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

be of little avail vô ích, không có hiệu quả Ví dụ A: He's always complaining about air pollution. Anh ta cứ luôn than phiền về việc ô nhiễm không khí B: Complaining is of little avail. He'd better take actions to Than phiền chỉ vô ích. Tốt hơn anh
Hold one's peace - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Hold one's peace - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

hold one's peace giữ mồm giữ miệng Ví dụ A: I know some secrets about the affair. Tôi biết một vài bí mật về chuyện này. B: You'd better hold your peace , or you'll ask for trouble. Tốt hơn hết bạn nên giữ mồm, không thì sẽ rước họa vào thân đấy.
Time after time - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Time after time - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

time after time hết lần này tới lần khác, ba lần bảy lượt, hoài Ví dụ A: The guy is at me time after time. Tên kia cứ theo dõi tôi hoài. B: Why didn't you report to the police? Sao bạn không báo cảnh sát? Ghi chú Synonym: time and again; time and
Stem the tide - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Stem the tide - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

stem the tide cứu vãn tình thế Ví dụ A: How did he deal with the crisis? Anh ta giải quyết khủng hoảng như thế nào? B: He tried to stem the tide , but in vain. Anh ta cố cứu vãn tình thế, nhưng vô vọng Ghi chú Synonym: save the situation in vain: vô
Have nothing to do with - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Have nothing to do with - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

have nothing to do with không liên quan, không dính dáng tới Ví dụ A: Do you really have nothing to do with the affair? Bạn thật sự không dính dáng gì đến chuyện này chứ B: Precisely.Is it serious? Chính xác. Nó có nghiêm trọng không Ghi chú

Tin nổi bật Thành ngữ Tiếng Anh

35 tình huống giao tiếp tiếng Anh cơ bản
35 tình huống giao tiếp tiếng Anh cơ bản
31 Tình huống tiếng Anh du lịch
31 Tình huống tiếng Anh du lịch
20 video học từ vựng tiếng Anh phần 1
20 video học từ vựng tiếng Anh phần 1
17 Tình huống tiếng Anh phỏng vấn xin việc làm
17 Tình huống tiếng Anh phỏng vấn xin việc làm
100 tình huống giao tiếp tiếng Anh công sở
100 tình huống giao tiếp tiếng Anh công sở
100 tình huống tiếng Anh giao tiếp thương mại
100 tình huống tiếng Anh giao tiếp thương mại
Thành ngữ Tiếng Anh, Trang 11

Web Học Tiếng Anh Miễn Phí, Tiếng Anh Giao Tiếp, Tiếng Anh Phỏng Vấn Xin Việc Làm, Tiếng Anh Cơ Bản, Tiếng Anh Du Lịch. Học tiếng Anh SGK... Nhanh dễ dàng và miễn phí vĩnh viễn

WebHocTiengAnh miễn phí vĩnh viễn với hàng nghìn tình huống song ngữ, hình ảnh và bài nghe đầy đủ. Không ngừng cập nhật mới.

Hãy cùng làm cuộc sống tốt đẹp hơn. Chúng ta giàu có từ trong tâm vì chúng ta luôn biết chia sẻ

Thành ngữ Tiếng Anh, Trang 11 Thành ngữ Tiếng Anh, Trang 11
Ẩn

THIẾT KẾ WEB BỞI VINADESIGN