Bài 2 : Tính từ đối lập
Bài 2 : Tính từ đối lập, 663, Kim Thư,
, 30/09/2013 15:26:02Find the opposites of the word on the left in the square and write them down. The words go down↓ and across →
Adjective Opposite
1. good bad
2. fat
3. big
4. tall
5. full
6. young
7. open
8. rich
9. hot
10. old
11. happy
12. fast
13. high
14. wet
15. hard
Đây là 1 cách học từ mới. Viết 10 từ mới lên 1 tờ giấy rồi bỏ vào túi áo. Đem nó theo trong vài ngày, mở ra xem nhiều lần. Khi bạn đã thuộc hết tất cả những từ này thì hãy bỏ tờ giấy đó đi và viết lại 10 từ khác.
Câu trả lời :
1.Bad
2.Thin
3.Small
4.Short
5.Empty
6.Old
7.Closed
8.Poor
9.Cold
10.New
11.Sad
12.Slow
13.Low
14.Dry
15.Soft
Bài 2 : Tính từ đối lập Từ vựng tiếng anh
Các bài viết liên quan đến Bài 2 : Tính từ đối lập, Từ vựng tiếng anh
- 15/02/2024 Làm sao để cải thiện từ vựng tiếng Anh? 475
- 26/01/2024 Put off là gì? Nghĩa của Put off trong từng ngữ cảnh 432
- 18/01/2024 Từ vựng tiếng Anh chỉ các phần thịt của con gà 495
- 06/10/2023 Từ vựng tiếng Anh ngành Nail (phần 2) 484
- 19/09/2013 Quần áo 700
- 30/09/2013 Bài 1 : Điền Động từ vào chỗ trống 1566
- 23/09/2013 Động vật 3516
- 21/09/2013 Thể thao (phần 2) 1030
- 21/09/2013 Thể thao (phần 1) 976