Cây rau ưa bóng tiếng Anh là gì? Tên 20 loại cây rau ưa bóng tiếng Anh
Cây rau ưa bóng tiếng Anh là gì? Tên 20 loại cây rau ưa bóng tiếng Anh, 1705, Huyennguyen,
, 22/05/2020 10:21:03Cây rau ưa bóng: Shade Tolerant Plants
- Rau chân vịt - Spinach
- Cải chíp - Bok Choy
- Bông cải trắng - Cauliflower
- Bông cải xanh - Broccoli
- Củ dền - Beets
- Cải xoăn - Kale
- Cải bắp - Cabbage
- Cải cầu vòng - Swiss Chard
- Hành lá - Leeks/Scallions
- Cải củ - Turnip
- Xà lách - Lettuce
- Xà lách Rocket - Arugula
- Nấm - Mushrooms
- Khoai tây - Potatoes
- Cải bẹ xanh - Mustard Greens
- Cà rốt - Carrots
- Cải củ - Radishes
- Mùng tơi - Malabar Spinach
- Rau càng cua - Crab Claw Herb
- Đậu Cove - String Bean
Cây rau ưa bóng tiếng Anh là gì? Tên 20 loại cây rau ưa bóng tiếng Anh Từ vựng tiếng anh
Các bài viết liên quan đến Cây rau ưa bóng tiếng Anh là gì? Tên 20 loại cây rau ưa bóng tiếng Anh, Từ vựng tiếng anh
- 25/10/2023 Phrasal Verbs theo chủ đề: At the airport - Tại sân bay 103
- 06/10/2023 Từ vựng tiếng Anh ngành Nail (phần 2) 130
- 12/10/2023 Phân biệt tính từ chủ động (adj-ing) (adj-ful) & tính từ bị động (adj-ed) trong tiếng Anh 142
- 15/10/2023 Phân biệt Goods, Commodity, Cargo 108
- 29/08/2019 Cây gia vị tiếng Anh là gì? 6190
- 08/04/2020 Vật tư nông nghiệp tiếng Anh là gì? 5656
- 26/03/2020 Kiểm tra hàng hóa tiếng Anh là gì? 5521
- 26/03/2020 Tham vấn giá tiếng Anh là gì? 6759