Vật tư nông nghiệp tiếng Anh là gì?
Vật tư nông nghiệp tiếng Anh là gì?, 1704, Huyennguyen,
, 22/05/2020 10:11:121. Acid soil: đất phèn
2. Aerobic bacteria: vi khuẩn hiếu khí
3. Agricultural biological diversity: tính đa dạng sinh học nông nghiệp
4. Agriculture commodities: các mặt hàng nông sản
5. Agrobiodiversity: đa dạng sinh học nông nghiệp
6. Agroecology: sinh thái học nông nghiệp
7. Agronomy: ngành nông học
8. Alimentary tract: đường, ống tiêu hóa
9. Alkaline: kiềm
10. Alkalinity: độ kiềm
11. Alluvium: đất bồi, đất phù sa
12. Annual: cây một năm
13. Anther: bao phấn
14. Arable land: đất canh tác
15. Avian influenza: cúm gà
16. Barley: đại mạch, lúa mạch
17. Biennial: cây hai năm
18. Biological agriculture: nông nghiệp sinh học
19. Biological control: kiểm soát sinh học
20. Bovine spongiform encephalopathy (BSE): bệnh bò điên
21. Broiler: gà thịt thương phẩm
22. Carpel: lá noãn
23. Cash crop: cây công nghiệp
24. Chloroplast: lục lạp, hạt diệp lục
25. Citrus canker: bệnh thối cây ra quả có múi
26. Colostrums: sữa đầu, sữa non
27. Compost: phân xanh, phân trộn
28. Cotyledon: lá mầm
29. Crop rotation: luân canh
30. Cross pollination: thụ phấn chéo
31. Cross wall: vách chéo (tế bào)
32. Crown: tán cây, đỉnh, ngọn
33. Cultivation: trồng trọt, chăn nuôi
34. Cutting: giâm cành
35. Decidous: rụng (quả, lá…)
36. Decomposer: sinh vật phân hủy
37. Decomposition: sự phân hủy
38. Depleted soil: đất nghèo
39. Digestive troubles: rối loạn tiêu hóa
40. Dormant: nằm im lìm, không hoạt động, ngủ
41. Drainage canal: mương tiêu nước
42. Elongate: kéo dài ra
43. Environmental impact: tác động môi trường
44. Evaporation: sự bốc hơi nước
45. Feeder canal: mương cấp nước
46. Feeding stuffs: thức ăn gia súc
47. Foliage: tán lá
48. Foot-and-mouth disease: bệnh lở mồm long móng
49. Germination: sự nảy mầm
50. Guard cell: tế bào bảo vệ
51. Gymnosperm: thực vật hạt trần (thực vật khỏa tử)
52. Heifer: con bê cái
53. Herbicide: thuốc diệt cỏ
54. Herbivore: động vật ăn cỏ
55. Herd bull: bò đực giống (cao sản)
56. Heredity: di truyền
57. Horticultural crops: nghề làm vườn
58. Hypocotyl: trụ dưới lá mầm
59. Indigestible: không thể tiêu hóa được
60. Internal organs: nội tạng
61. Lean meat: thịt nạc
62. Lignify: hóa gỗ
63. Liming: bón vôi
64. Live weight: cân hơi
65. Mad cow disease: bệnh bò điên
66. Manuring: bón phân
67. Milking animal: động vật cho sữa
68. Moisture: độ ẩm
69. Monoculture: độc canh
70. Nursery: ruộng ươm, vườn ươm
71. Organic agriculture: nông nghiệp hữu cơ
72. Osmosis: sự thẩm thấu
73. Ovary: bầu nhụy
74. Overfeed: cho ăn quá nhiều
75. Paddy field: cánh đồng lúa, ruộng lúa, nương lúa
76. Perennial: cây lưu niên, cây lâu năm
77. Pesticide: thuốc trừ sâu
78. Pesticide residual: dư lượng thuốc trừ sâu
79. Photosynthesis: quang hợp
80. Pistil: nhụy hoa
81. Plumule: chồi mầm
82. Pollen grain: hạt phấn
83. Pollination: sự thụ phấn
84. Precipitation: lượng mưa
85. Production cost: chi phí sản xuất
86. Protection canal: mương bảo vệ
87. Radicle: rễ mầm, rễ con
88. Ranch: trại chăn nuôi
89. Reproductive part: bộ phận sinh sản
90. Respiration: sự hô hấp
91. Reutilize: tái sử dụng
92. Root system: bộ rễ
93. Seed dispersal: sự phát tán hạt
94. Seedling: cây giống, cây con
95. Shrivel: nhăn nheo, xoăn lại, quăn lại
96. Soil conditioning: cải tạo đất
97. Soil conservation: bảo tồn đất
98. Soil horizon: tầng đất
99. Soil particles: phân tử đất
100. Soil surface: bề mặt thổ nhưỡng
101. Soluble soil chemicals: các chất hóa học có thể hòa tan trong đất
102. Spermatophytes: thực vật có hạt
103. Spore: bào tử
104. Stamen: nhị hoa
105. Starch: tinh bột
106. Stigma: núm nhụy (hoa)
107. Stomata: khí khổng
108. Stunted in growth: bị ức chế sinh trưởng
109. Testa: vỏ bọc ngoài của hạt
110. Transpiration: sự thoát hơi nước của cây
111. Transplanted: được cấy vào
112. Turnip: cây củ cải
113. Vein: gân lá, tĩnh mạch
114. Water vapour: hơi nước
115. Well-drained soil: đất tiêu thoát tốt
116. Wood vessels: mạch gỗ
117. Xylem: mô gỗ
118. Yellow: pigments sắc tố vàng
119. Yield: sản lượng
>> Kinh doanh vật tư nông nghiệp: vốn, xây dựng cửa hàng online, phát triển kho, đại lý vùng
>> Làm giàu từ trồng cây ăn quả - Dễ trồng, nhanh cho thu hoạch
Vật tư nông nghiệp tiếng Anh là gì? Từ vựng tiếng anh
Các bài viết liên quan đến Vật tư nông nghiệp tiếng Anh là gì?, Từ vựng tiếng anh
- 15/02/2024 Làm sao để cải thiện từ vựng tiếng Anh? 515
- 26/01/2024 Put off là gì? Nghĩa của Put off trong từng ngữ cảnh 460
- 18/01/2024 Từ vựng tiếng Anh chỉ các phần thịt của con gà 536
- 06/10/2023 Từ vựng tiếng Anh ngành Nail (phần 2) 508
- 29/08/2019 Cây gia vị tiếng Anh là gì? 6940
- 26/03/2020 Kiểm tra hàng hóa tiếng Anh là gì? 6383
- 26/03/2020 Tham vấn giá tiếng Anh là gì? 8750
- 26/03/2020 Giấy phép nhập khẩu tiếng Anh 4304