Rèm cửa tiếng Anh là gì?
Rèm cửa tiếng Anh là gì?, 1691, Ngọc Diệp,
, 16/03/2020 16:05:16Rèm cửa tiếng Anh là gì?
Rèm cửa tiếng Anh là gì? Rèm cửa, màn cửa trong tiếng anh là: curtains đây là định nghĩa để chỉ vật dụng để che cửa sổ, cản sáng, che nắng, cản nhiệt, ngăn phòng, hoặc để trang trí trong phòng khách, phỏng ngủ, cửa số,..
>> Tham khảo chi tiết các loại rèm cửa đẹp, các đơn vị may, cung cấp, sản xuất rèm cửa trên MuaBanNhanh ngay tại: https://muabannhanh.com/rem-cua.html
Từ vựng các loại rèm cửa trong tiếng Anh
- Màn sáo: blinds
- Che rèm / treo rèm / trang trí bằng rèm: drape
- Có treo rèm: draperied
- Đóng rèm mắt cáo: trellis
- Rèm mắt cáo: trellis, trellis-work
- Rèm vải: fabric curtains
- Rèm gỗ: wooden curtains
- Rèm sáo nhôm, màn sáo nhôm: Aluminum blinds
- Rèm nhựa: plastic curtain
- Rèm sợi: yarn curtain
- Rèm tre: Bamboo curtain
- Rèm cuốn, rèm cuộn: roller blinds
- Rèm cửa một màu: Single color curtain
- Rèm cuốn lưới: Roller blinds mesh holes
- Rèm cuốn tráng cao su: Rubber roller blinds
- Rèm cuốn cầu vồng: Rainbow roller blinds
- Rèm sọc ngang: Horizontal stripe curtain
- Rèm pha lê: Crystal curtain
- Rèm lá dọc: Vertical blinds
- Rèm tự động: Automatic blinds
- Rèm cửa văn phòng: Office curtains
- Rèm cửa sổ: Window blinds
- Rèm cửa căn hộ, chung cư: Apartment curtains
- Rèm cửa phòng ngủ: bedroom curtains
- Rèm cửa phòng khách: living room curtains
- Rèm hội trường: Curtain for the hall
- Rèm cửa che nắng: Sunshade curtains
- Rèm cửa đẹp: nice curtains
- Giá rèm cửa: curtain rack
- Mẫu rèm cửa: sample curtains
>> Đừng bỏ lỡ các đồ dùng trang trí nội thất đẹp, xích đu, bàn ghế, tranh gạch 3D, giấy dán tường, bộ nội thất phòng ngủ, phòng khách, phòng ngủ, văn phòng,... ngay tại: https://muabannhanh.com/trang-tri-noi-that
Hy vọng bài viết tiếng anh về chủ đề rèm cửa sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những vật dụng này.
Rèm cửa tiếng Anh là gì? Từ vựng tiếng anh
Các bài viết liên quan đến Rèm cửa tiếng Anh là gì?, Từ vựng tiếng anh
- 15/02/2024 Làm sao để cải thiện từ vựng tiếng Anh? 529
- 26/01/2024 Put off là gì? Nghĩa của Put off trong từng ngữ cảnh 474
- 18/01/2024 Từ vựng tiếng Anh chỉ các phần thịt của con gà 555
- 06/10/2023 Từ vựng tiếng Anh ngành Nail (phần 2) 524
- 29/08/2019 Cây gia vị tiếng Anh là gì? 6968
- 27/07/2018 Từ vựng tiếng Anh về xuất nhập khẩu - dịch vụ hải quan 22408
- 19/07/2017 Tiếng Anh chuyên ngành Marketing: Từ vựng tiếng Anh về Quảng Cáo, PR 12390
- 09/03/2020 Thiết bị y tế tiếng anh là gì? 10035