Học từ vựng bằng hình ảnh: Việc nhà bếp (Things to do in the kitchen)
Học từ vựng bằng hình ảnh: Việc nhà bếp (Things to do in the kitchen), 841, Vinhnguyen,
, 07/04/2015 08:36:19
Vocabulary:
▶▶▶ prepare: chuẩn bị
▶▶▶ cook: nấu ăn
▶▶▶ eat: ăn
▶▶▶ make sth: làm gì đó
▶▶▶ put sth away: cất, bỏ vào
▶▶▶ clean: chùi, dọn
▶▶▶ bake: nướng bánh
▶▶▶ wash: rửa
Học từ vựng bằng hình ảnh: Việc nhà bếp (Things to do in the kitchen) Từ vựng tiếng anh, Video tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Học từ vựng bằng hình ảnh: Việc nhà bếp (Things to do in the kitchen), Từ vựng tiếng anh, Video tiếng Anh
- 15/02/2024 Làm sao để cải thiện từ vựng tiếng Anh? 486
- 26/01/2024 Put off là gì? Nghĩa của Put off trong từng ngữ cảnh 435
- 18/01/2024 Từ vựng tiếng Anh chỉ các phần thịt của con gà 503
- 06/10/2023 Từ vựng tiếng Anh ngành Nail (phần 2) 489
- 13/11/2013 Video: Using Taxi - Basic English for Communication 4834
- 11/11/2013 Video: Ask for Direction - Basic English for Communication 6170
- 11/11/2013 Video: Thank you & Sorry - Basic English for Communication 4251
- 12/11/2013 Video: Expressing Sympathy - Basic English for Communication 4985
- 11/11/2013 Video: Being worry and bored - Basic English for Communication 3655