100 tình huống tiếng Anh giao tiếp thương mại

STT Tình huống 1 Tình huống 1: Giới thiệu bản thân - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh) 2 Tình huống 2: Công tác nước ngoài - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh) 3 Tình huống 3: Tìm hiểu thị trường - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh) 4 Tình huống 4: Giới thiệu sản phẩm - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh) 5 Tình huống 5: Dịch vụ khách hàng - Tiếng anh thương mại (Việt - Anh) 6 Tình huống 6: Báo
STT Tình huống
1 Tình huống 1: Giới thiệu bản thân - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
2 Tình huống 2: Công tác nước ngoài - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
3 Tình huống 3: Tìm hiểu thị trường - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
4 Tình huống 4: Giới thiệu sản phẩm - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
5 Tình huống 5: Dịch vụ khách hàng - Tiếng anh thương mại (Việt - Anh)
6 Tình huống 6: Báo giá - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
7 Tình huống 7: So sánh giá cả - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
8 Tình huống 8: Giảm giá - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
9 Tình huống 9: Điều khoản thanh toán - Tiếng anh thương mại (Việt - Anh)
10 Tình huống 10: Cung và cầu - Tiếng anh thương mại (Việt - Anh)
11 Tình huống 11: Thư tín dụng - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
12 Tình huống 12: Đổi tiền - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
13 Tình huống 13: mở tài khoản - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
14 Tình huống 14: Đóng hàng - Tiếng anh thương mại (Việt - Anh)
15 Tình huống 15: Bốc hàng - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
16 Tình huống 16: Kiểm tra hàng - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
17 Tình huống 17: Vận chuyển hàng - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
18 Tình huống 18: Bảo hiểm hàng - Tiếng Anh thương mại (Viêt - Anh)
19 Tình huống 19: Giao hàng - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
20 Tình huống 20: Tiền hoa hồng - Tiếng anh thương mại (Việt - Anh)
21 Tình huống 21: Hợp đồng vận chuyển - Tiếng anh thương mại (Việt - Anh)
22 Tình huống 22: Thăm công ty đối tác - Tiếng anh thương mại (Việt - Anh)
23 Tình huống 23: Tham quan nhà máy - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
24 Tình huống 24: Xem xét đơn đặt hàng - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
25 Tình huống 25: Thời hạn giao hàng - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
26 Tình huống 26: Mậu dịch bù trừ - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
27 Tình huống 27: Mở chi nhánh - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
28 Tình huống 28: Đại lý bán hàng - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
29 Tình huống 29: Bản quyết toán - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
30 Tình huống 30: Lời đề nghị - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
31 Tình huống 31: Lời cam kết - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
32 Tình huống 32: Tiến độ công việc - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
33 Tình huống 33: Đầu tư vốn - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
34 Tình huống 34: Cử chuyên gia - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
35 Tình huống 35: Tham gia đấu thầu - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
36 Tình huống 36: Chuyển giao kỹ thuật - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
37 Tình huống 37: Hồ sơ dự thầu - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
38 Tình huống 38: Điều khoản đấu thầu - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
39 Tình huống 39: Chất lượng hàng hóa - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
40 Tình huống 40: Đơn hàng và giá trị đơn hàng - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
41 Tình huống 41: Thương lượng hợp đồng – Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
42 Tình huống 42: Hẹn gặp – Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
43 Tình huống 43: Tiếp khách – Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
44 Tình huống 44: Đi nhà hàng – Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
45 Tình huống 45: Thăm đối tác – Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
46 Tình huống 46: Tham quan đó đây – Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
47 Tình huống 47: Lưu lại ở khách sạn – Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
48 Tình huống 48: Tham dự tiệc chiêu đãi – Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
49 Tình huống 49: Chuẩn bị rời đi – Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
50 Tình huống 50: Bàn luận riêng – Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
51 Tình huống 51: Đặt vé máy bay – Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
52 Tình huống 52: Tại phi trường – Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
53 Tình huống 53: Khu vực cách ly - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
54 Tình huống 54: Hoãn chuyến bay - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
55 Tình huống 55: Để lại lời nhắn - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
56 Tình huống 56: Nhắc cuộc gọi - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
57 Tình huống 57: Giới thiệu sản phẩm mới - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
58 Tình huống 58: Yêu cầu bồi thường - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
59 Tình huống 59: Phúc đáp việc bồi thường - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
60 Tình huống 60: Làm rõ nguyên nhân - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
61 Tình huống 61: Phản ứng khách hàng – Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
62 Tình huống 62: Giải quyết sự cố – Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
63 Tình huống 63: Điều tra nguyên nhân – Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
64 Tình huống 64: Cam đoan – Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
65 Tình huống 65: Mở rộng quan hệ kinh doanh – Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
66 Tình huống 66: Bảo hành sản phẩm – Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
67 Tình huống 67: Xin lỗi khách hàng – Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
68 Tình huống 68: Thương lượng – Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
69 Tình huống 69: Xử tranh chấp – Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
70 Tình huống 70: Hội chợ triễn lãm – Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
71 Tình huống 71: Chuẩn bị cho hội chợ – Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
72 Tình huống 72: Tổ chức hội chợ – Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
73 Tình huống 73: Xem phòng trưng bày – Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
74 Tình huống 74: Tiếp đón khách – Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
75 Tình huống 75: Tham quan thành phố – Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
76 Tình huống 76: Chuyển điện thoại – Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
77 Tình huống 77: Sắp xếp dữ liệu – Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
78 Tình huống 78: Bày tỏ lòng biết ơn – Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
79 Tình huống 79: Bày tỏ ý kiến – Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
80 Tình huống 80: Xin lỗi – Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
81 Tình huống 81: Đánh giá vấn đề - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
82 Tình huống 82: Quảng cáo - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
83 Tình huống 83: So sánh giá - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
84 Tình huống 84: Đặt hàng qua điện thoại – Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
85 Tình huống 85: Từ chối - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
86 Tình huống 86: Gọi điện - Tiếng Anh thương mại (Việt -Anh)
87 Tình huống 87: Sự cố đường dây - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
88 Tình huống 88: Gọi điện xin một cuộc hẹn - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
89 Tình huống 89: Từ chối chuyển cuộc gọi - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
90 Tình huống 90: Mua hàng - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
91 Tình huống 91: Cước phí vận chuyển - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
92 Tình huống 92: Tài khoản - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
93 Tình huống 93: Tổ chức cuộc họp - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
94 Tình huống 94: Bày tỏ quan điểm - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
95 TÌnh huống 95: Ủng hộ ý kiến - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
96 Tình huống 96: Đề xuất giải pháp - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
97 Tình huống 97: Tổng kết cuộc họp - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
98 Tình huống 98: Nghiên cứu thị trường- Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
99 Tình huống 99: Làm thủ tục trả phòng - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)
100 Tình huống 100: Ra phi trường - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh)